Bản dịch của từ Legroom trong tiếng Việt

Legroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legroom (Noun)

ləgɹˈum
lˈɛgɹˌum
01

Không gian mà người ngồi có thể đặt chân.

Space in which a seated person can put their legs.

Ví dụ

The airplane seats offer ample legroom for passengers on long flights.

Ghế máy bay cung cấp không gian chân đầy đủ cho hành khách trên các chuyến bay dài.

The lack of legroom in the crowded theater made the audience uncomfortable.

Sự thiếu không gian chân trong rạp hát đông người làm cho khán giả không thoải mái.

The new stadium was praised for its generous legroom in the seating area.

Sân vận động mới được khen ngợi vì không gian chân rộng rãi ở khu vực ngồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legroom

Không có idiom phù hợp