Bản dịch của từ Legroom trong tiếng Việt
Legroom

Legroom (Noun)
The airplane seats offer ample legroom for passengers on long flights.
Ghế máy bay cung cấp không gian chân đầy đủ cho hành khách trên các chuyến bay dài.
The lack of legroom in the crowded theater made the audience uncomfortable.
Sự thiếu không gian chân trong rạp hát đông người làm cho khán giả không thoải mái.
The new stadium was praised for its generous legroom in the seating area.
Sân vận động mới được khen ngợi vì không gian chân rộng rãi ở khu vực ngồi.
Từ "legroom" chỉ không gian cần thiết cho chân khi ngồi, đặc biệt trong các phương tiện giao thông như xe hơi, máy bay hoặc xe lửa. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "legroom" thường được đề cập nhiều hơn khi bàn về thoải mái trong các chuyến bay, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến sự tiện nghi trong các phương tiện công cộng.
Từ "legroom" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "leg" (chân) và "room" (không gian). "Leg" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legare", có nghĩa là "để lại" hoặc "hưởng thụ", thể hiện tính chất bổ trợ của chân đối với cơ thể. "Room" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camera", nghĩa là "phòng". Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu về không gian để chân trong các phương tiện giao thông, dần trở thành một yếu tố quan trọng trong thiết kế nội thất và tiện nghi.
Từ "legroom" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả trải nghiệm du lịch hoặc phương tiện giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, "legroom" thường được sử dụng trong ngành hàng không, giao thông công cộng, và thiết kế nội thất, để chỉ không gian giữa các ghế, ảnh hưởng đến sự thoải mái của hành khách. Từ này thể hiện vai trò quan trọng của không gian cá nhân trong các tình huống di chuyển.