Bản dịch của từ Leisured trong tiếng Việt
Leisured

Leisured (Adjective)
Có nhiều thời gian rảnh rỗi, đặc biệt là nhờ giàu có.
Having ample leisure especially through being rich.
The leisured class often enjoys luxurious vacations in Bali each year.
Giai cấp có thời gian rảnh thường tận hưởng kỳ nghỉ sang trọng ở Bali mỗi năm.
Many leisured individuals do not engage in community service activities.
Nhiều người có thời gian rảnh không tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Are leisured people happier than those with busy lifestyles?
Người có thời gian rảnh có hạnh phúc hơn những người bận rộn không?
Từ "leisured" là một tính từ dùng để miêu tả trạng thái thư giãn, không bị áp lực thời gian hay công việc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc những người có thời gian rảnh rỗi, không bị gò bó bởi cuộc sống bận rộn. Khác với "leisurely", từ "leisured" thường được dùng để chỉ một lối sống hoặc chế độ sinh hoạt có phần thoải mái hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa và cách dùng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do yếu tố ngữ âm của từng vùng.
Từ "leisured" xuất phát từ gốc Latin "licere", có nghĩa là "được phép", "được tự do". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển biến để chỉ trạng thái tự do khỏi các nghĩa vụ hoặc công việc, cho phép con người có thời gian để nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Hiện nay, "leisured" thường được sử dụng để mô tả những hoạt động giải trí hoặc thời gian rảnh rỗi của cá nhân, thể hiện sự xa xỉ và tự do trong cuộc sống.
Từ "leisured" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến đời sống xã hội hoặc văn hóa. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thú vui và thời gian rảnh rỗi. Trong phần Nói, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về các hoạt động giải trí. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc các nghiên cứu xã hội liên quan đến lối sống và sự thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



