Bản dịch của từ Lend a hand trong tiếng Việt

Lend a hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lend a hand (Idiom)

ˈlɛn.dəˈhænd
ˈlɛn.dəˈhænd
01

Để giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.

To help or assist someone.

Ví dụ

Neighbors often lend a hand during community clean-up events.

Hàng xóm thường giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Volunteers happily lend a hand at the local homeless shelter.

Những tình nguyện viên vui vẻ giúp đỡ tại trại cứu trợ người vô gia cư địa phương.

It's important to teach children to lend a hand to those in need.

Quan trọng để dạy trẻ em giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lend a hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, approachable, and willing to me a helping [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] In conclusion, I truly believe the world leaders should their neighbours a to offer help to people in need on their doorstep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016

Idiom with Lend a hand

Không có idiom phù hợp