Bản dịch của từ Lend a hand trong tiếng Việt
Lend a hand

Lend a hand (Idiom)
Neighbors often lend a hand during community clean-up events.
Hàng xóm thường giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Volunteers happily lend a hand at the local homeless shelter.
Những tình nguyện viên vui vẻ giúp đỡ tại trại cứu trợ người vô gia cư địa phương.
It's important to teach children to lend a hand to those in need.
Quan trọng để dạy trẻ em giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.
Câu thành ngữ "lend a hand" có nghĩa là giúp đỡ ai đó trong một công việc hoặc tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức nhằm thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, sự nhấn mạnh vào việc hỗ trợ lẫn nhau có thể được diễn đạt bằng các cách diễn đạt khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "lend a hand" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "cung cấp sự hỗ trợ". Từ "lend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lenden", có nghĩa là cho vay, trong khi "hand" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hand", mang nghĩa là bàn tay. Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả hành động hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cách trực tiếp, nhấn mạnh sự liên quan giữa con người trong việc trợ giúp nhau. Nghĩa hiện tại phản ánh vai trò xã hội trong hợp tác và đoàn kết.
Cụm từ "lend a hand" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về trợ giúp và hợp tác. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các ngữ cảnh khác như tình nguyện, hỗ trợ cộng đồng, và giúp đỡ cá nhân là tương đối cao. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả hành động giúp đỡ một ai đó trong công việc hay trong tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

