Bản dịch của từ Lengthened trong tiếng Việt
Lengthened

Lengthened (Verb)
The meeting lengthened due to the unexpected discussions about social policies.
Cuộc họp kéo dài do các cuộc thảo luận bất ngờ về chính sách xã hội.
The event did not lengthen the time for community feedback sessions.
Sự kiện không kéo dài thời gian cho các buổi phản hồi cộng đồng.
Did the project lengthen the timeline for social services improvement?
Dự án có kéo dài thời gian cải thiện dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Lengthened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lengthen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lengthened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lengthened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lengthens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lengthening |
Lengthened (Adjective)
The lengthened discussions on social issues lasted over three hours last week.
Các cuộc thảo luận kéo dài về các vấn đề xã hội kéo dài hơn ba giờ tuần trước.
The lengthened response time from officials is frustrating for citizens.
Thời gian phản hồi kéo dài từ các quan chức gây thất vọng cho công dân.
Is the lengthened debate helping to solve social problems effectively?
Liệu cuộc tranh luận kéo dài có giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Lengthened (Idiom)
The new policy lengthened the workers' freedom to express their opinions.
Chính sách mới đã kéo dài tự do của công nhân để bày tỏ ý kiến.
The manager didn't lengthen the team's scope for creative projects this year.
Quản lý không kéo dài phạm vi dự án sáng tạo của nhóm năm nay.
Did the changes lengthen the community's ability to participate in discussions?
Liệu những thay đổi có kéo dài khả năng của cộng đồng tham gia thảo luận không?
Họ từ
Từ "lengthened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "lengthen", có nghĩa là làm dài ra hoặc gia tăng chiều dài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người bản xứ Anh có thể nhấn mạnh âm "th" hơn so với người bản xứ Mỹ, gây khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "lengthened" có nguồn gốc từ động từ "lengthen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lengthen", có nghĩa là làm cho dài hơn. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ từ tiếng Old Norse "lengja" và từ "length" có nguồn gốc tiếng Anh cổ "length" từ tiếng Proto-Germanic *langthaz. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự mở rộng hoặc kéo dài về không gian và thời gian, phù hợp với ý nghĩa hiện tại chỉ hành động làm tăng kích thước hoặc khoảng cách.
Từ "lengthened" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả tính chất, kích thước hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ sự kéo dài về thời gian hoặc không gian trong các báo cáo nghiên cứu và bài luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi bàn về sự gia tăng thời gian hoặc diện tích, thể hiện sự mở rộng hoặc sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp