Bản dịch của từ Leniently trong tiếng Việt
Leniently
Leniently (Adverb)
Teachers should leniently grade students who struggle with difficult subjects.
Giáo viên nên chấm điểm một cách khoan dung cho học sinh gặp khó khăn.
The school does not leniently allow late submissions for assignments.
Trường không cho phép nộp bài muộn một cách khoan dung.
Do you think schools should leniently handle student behavior issues?
Bạn có nghĩ rằng các trường nên xử lý các vấn đề hành vi của học sinh một cách khoan dung không?
Họ từ
Từ "leniently" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "lenient", mang nghĩa là khoan dung, dễ dãi hoặc không nghiêm khắc. Khi sử dụng, từ này chỉ rõ cách thức thực hiện một hành động với sự khoan dung hoặc sự nhẹ nhàng hơn bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "leniently" được sử dụng một cách đồng nhất, tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau một chút. Trong cả hai phiên bản, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục, nhấn mạnh sự linh hoạt trong việc áp dụng quy định hoặc kỷ luật.
Từ "leniently" xuất phát từ gốc Latin "lenis", có nghĩa là mềm mại hoặc nhẹ nhàng. Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "lénient", và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "leniently" được sử dụng để mô tả cách hành xử, mà trong đó sự khoan dung và nhẹ nhàng được thể hiện, thường đối với việc thi hành quy định hoặc xử lý các tình huống nghiêm khắc. Sự thay đổi này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự cảm thông và chủ nghĩa nhân đạo trong xã hội hiện đại.
Từ "leniently" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chính sách, quy định hoặc cách thức giảng dạy mà không nghiêm khắc. Ngoài ra, "leniently" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự khoan dung hoặc nhân nhượng trong lĩnh vực pháp lý, giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp