Bản dịch của từ Leniently trong tiếng Việt
Leniently
Adverb
Leniently (Adverb)
lˈinintli
lˈinjntli
Ví dụ
Teachers should leniently grade students who struggle with difficult subjects.
Giáo viên nên chấm điểm một cách khoan dung cho học sinh gặp khó khăn.
The school does not leniently allow late submissions for assignments.
Trường không cho phép nộp bài muộn một cách khoan dung.
Do you think schools should leniently handle student behavior issues?
Bạn có nghĩ rằng các trường nên xử lý các vấn đề hành vi của học sinh một cách khoan dung không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with environmental regulations, has paved the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Idiom with Leniently
Không có idiom phù hợp