Bản dịch của từ Lenity trong tiếng Việt

Lenity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lenity (Noun)

01

Phẩm chất của sự tử tế hoặc nhẹ nhàng.

The quality of being kind or gentle.

Ví dụ

Her lenity towards the homeless inspired many to volunteer at shelters.

Sự nhân từ của cô ấy đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại nơi trú ẩn.

The lenity of his response surprised everyone during the heated debate.

Sự nhẹ nhàng trong phản ứng của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Is lenity important in social interactions among diverse groups?

Liệu sự nhân từ có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lenity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lenity

Không có idiom phù hợp