Bản dịch của từ Lenity trong tiếng Việt
Lenity
Lenity (Noun)
Her lenity towards the homeless inspired many to volunteer at shelters.
Sự nhân từ của cô ấy đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại nơi trú ẩn.
The lenity of his response surprised everyone during the heated debate.
Sự nhẹ nhàng trong phản ứng của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Is lenity important in social interactions among diverse groups?
Liệu sự nhân từ có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp