Bản dịch của từ Lenity trong tiếng Việt
Lenity
Lenity (Noun)
Her lenity towards the homeless inspired many to volunteer at shelters.
Sự nhân từ của cô ấy đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại nơi trú ẩn.
The lenity of his response surprised everyone during the heated debate.
Sự nhẹ nhàng trong phản ứng của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Is lenity important in social interactions among diverse groups?
Liệu sự nhân từ có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng không?
Họ từ
Từ "lenity" chỉ sự nhẹ nhàng, khoan dung, hoặc tính từ bi, thể hiện sự nhân từ và không khắt khe trong hành động hoặc quyết định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khi áp dụng một mức độ nhẹ nhàng hơn trong hình phạt hoặc phán quyết. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lenity" có cùng một nghĩa và cách dùng, áp dụng cho cả văn phong viết lẫn nói, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lenity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lenitas", nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng", xuất phát từ động từ "lenire", có nghĩa là "làm dịu". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ tính chất dịu dàng, nhân hậu, hoặc sự khoan dung trong ứng xử. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự từ bi và lòng vị tha trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý hiện đại.
Từ "lenity" (mức độ khoan dung) có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, "lenity" có thể được áp dụng khi thảo luận về chủ đề liên quan đến tư pháp hoặc đạo đức. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học để biểu thị tính nhân văn và sự nhân nhượng trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp