Bản dịch của từ Leper trong tiếng Việt
Leper

Leper (Noun)
The leper was treated with compassion by the local community in 2023.
Người phong hủi đã được cộng đồng địa phương đối xử với lòng từ bi vào năm 2023.
Many people do not understand the struggles of a leper in society.
Nhiều người không hiểu những khó khăn của người phong hủi trong xã hội.
Is the leper receiving proper medical care in our city?
Người phong hủi có nhận được sự chăm sóc y tế đúng cách ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "leper" trong tiếng Anh chỉ những người mắc bệnh phong, một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến da và hệ thần kinh ngoại biên. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này còn được sử dụng để chỉ những người bị xã hội xa lánh hoặc kỳ thị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "e" trong "leper" thường được phát âm rõ hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn và nhanh hơn.
Từ "leper" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "leprosus", có nghĩa là "bị bệnh phong", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "λεπρός" (lepros). Lịch sử của từ này gắn liền với sự kỳ thị và phân biệt đối xử đối với những người mắc bệnh phong, một căn bệnh gây ra tổn thương da nghiêm trọng. Qua thời gian, từ "leper" không chỉ chỉ định người mắc bệnh mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự bên lề xã hội và sự cô đơn.
Từ "leper" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Nói. Trong phần Viết, từ này ít xuất hiện do tính chất lịch sử và văn hóa của nó, liên quan đến bệnh phong (leprosy) và tình trạng kỳ thị xã hội. Tuy nhiên, "leper" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và lịch sử để mô tả những người bị loại trừ hoặc xa lánh trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp