Bản dịch của từ Leper trong tiếng Việt

Leper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leper (Noun)

lˈɛpɚ
lˈɛpəɹ
01

Người mắc bệnh phong.

A person suffering from leprosy.

Ví dụ

The leper was treated with compassion by the local community in 2023.

Người phong hủi đã được cộng đồng địa phương đối xử với lòng từ bi vào năm 2023.

Many people do not understand the struggles of a leper in society.

Nhiều người không hiểu những khó khăn của người phong hủi trong xã hội.

Is the leper receiving proper medical care in our city?

Người phong hủi có nhận được sự chăm sóc y tế đúng cách ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leper

Không có idiom phù hợp