Bản dịch của từ Let go of trong tiếng Việt

Let go of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let go of (Phrase)

ˈlɛtˈɡoʊˈɔf
ˈlɛtˈɡoʊˈɔf
01

Ngừng giữ một cái gì đó.

To stop holding something.

Ví dụ

Let go of your fear and embrace new opportunities for growth.

Buông bỏ nỗi sợ hãi và ôm những cơ hội mới để phát triển.

Don't let go of your dreams, no matter how difficult it gets.

Đừng buông bỏ giấc mơ của bạn, dù cho khó khăn đến đâu.

Are you ready to let go of past mistakes and move forward?

Bạn đã sẵn sàng buông bỏ những sai lầm trong quá khứ và tiến lên phía trước chưa?

Let go of the past and focus on the present moment.

Buông bỏ quá khứ và tập trung vào hiện tại.

Don't let go of your dreams, pursue them with determination.

Đừng buông bỏ giấc mơ của bạn, theo đuổi chúng mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let go of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let go of

Không có idiom phù hợp