Bản dịch của từ Let go of trong tiếng Việt
Let go of

Let go of (Phrase)
Let go of your fear and embrace new opportunities for growth.
Buông bỏ nỗi sợ hãi và ôm những cơ hội mới để phát triển.
Don't let go of your dreams, no matter how difficult it gets.
Đừng buông bỏ giấc mơ của bạn, dù cho khó khăn đến đâu.
Are you ready to let go of past mistakes and move forward?
Bạn đã sẵn sàng buông bỏ những sai lầm trong quá khứ và tiến lên phía trước chưa?
Let go of the past and focus on the present moment.
Buông bỏ quá khứ và tập trung vào hiện tại.
Don't let go of your dreams, pursue them with determination.
Đừng buông bỏ giấc mơ của bạn, theo đuổi chúng mạnh mẽ.
Cụm từ "let go of" có nghĩa là từ bỏ hoặc không còn nắm giữ điều gì đó, có thể là một vật thể, một cảm xúc hay một tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc động viên để khuyến khích người khác thoát khỏi gánh nặng tâm lý. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số văn cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau một chút về sắc thái cảm xúc, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "let go of" xuất phát từ động từ "let", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lætan", có nghĩa là "cho phép" hoặc "giao phó", và từ "go", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "ra đi". Khi kết hợp, "let go of" mang nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giải phóng", phản ánh ý tưởng về việc từ bỏ sự kiểm soát đối với một cái gì đó. Sự chuyển biến trong nghĩa của cụm từ này cho thấy sự phát triển từ hành động vật lý sang khía cạnh tâm lý, xã hội, thể hiện sự giải phóng khỏi những trọng tâm hoặc mối liên hệ không còn cần thiết.
Cụm từ "let go of" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về cảm xúc hoặc hành động từ bỏ điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự giải phóng bản thân khỏi căng thẳng, quá khứ hoặc mối quan hệ không lành mạnh. Việc sử dụng "let go of" phản ánh khái niệm về sự tha thứ và quá trình điều chỉnh bản thân trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp