Bản dịch của từ Lethal trong tiếng Việt

Lethal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethal (Adjective)

lˈiɵl̩
lˈiɵl̩
01

Đủ để gây tử vong.

Sufficient to cause death.

Ví dụ

The lethal injection used in capital punishment is controversial.

Viên tiêm gây tử vong trong án tử hình gây tranh cãi.

The lethal dose of the poison was administered by mistake.

Liều lượng gây tử vong của chất độc đã được tiêm nhầm.

The lethal consequences of the pandemic were devastating for many families.

Hậu quả gây tử vong của đại dịch đã làm hại rất nhiều gia đình.

Dạng tính từ của Lethal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lethal

Gây chết người

More lethal

Nguy hiểm hơn

Most lethal

Nguy hiểm nhất

Kết hợp từ của Lethal (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly lethal

Rất độc hại

The highly lethal virus spread rapidly in the social gathering.

Vi rút cực kỳ nguy hiểm lan rộng nhanh chóng trong buổi tụ tập xã hội.

Potentially lethal

Tiềm ẩn nguy hiểm

The contaminated water was potentially lethal to the villagers.

Nước bị ô nhiễm có thể gây tử vong cho người dân.

Absolutely lethal

Tuyệt đối chết người

The fake news about the pandemic was absolutely lethal to public health.

Tin tức giả mạo về đại dịch đã gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lethal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lethal

Không có idiom phù hợp