Bản dịch của từ Letting trong tiếng Việt
Letting
Letting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của let.
Present participle and gerund of let.
Letting others speak first shows respect in social interactions.
Để người khác nói trước thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
She enjoys letting her friends choose the movie during social gatherings.
Cô ấy thích để bạn bè chọn phim trong các buổi tụ tập xã hội.
Letting go of past grievances is important for social harmony.
Buông bỏ những oán hận qua khứ quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.
Dạng động từ của Letting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Let |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Let |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Let |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Letting |
Họ từ
Từ "letting" trong tiếng Anh có nghĩa là cho thuê, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản. Từ này có thể được xem như phiên bản động từ phân từ hiện tại của "let". Trong tiếng Anh Anh, "letting" thường được sử dụng để đề cập đến việc cho thuê các tài sản như nhà ở, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "leasing" trong các ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt về từ vựng này phản ánh các phong cách sử dụng và quy định pháp lý khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "letting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "let", bắt nguồn từ tiếng Old English "lettan", có nghĩa là "để cho, cho phép". Rễ từ này có thể được truy nguyên về phía ngôn ngữ Germanic, gần gũi với từ trong tiếng Đức "lassen". Trong ngữ cảnh hiện đại, "letting" chỉ hành động cho phép ai đó sử dụng hoặc chiếm dụng tài sản, phản ánh sự trao quyền và kiểm soát trong mối quan hệ sở hữu. Sự tiến hóa này thể hiện rõ nét trong lĩnh vực bất động sản và cho thuê.
Từ "letting" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cho thuê bất động sản hoặc quản lý tài sản. Trong Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong văn bản liên quan đến thông báo cho thuê hoặc các quảng cáo. Ngoài ra, "letting" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, đặc biệt liên quan đến hợp đồng cho thuê hoặc dịch vụ bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp