Bản dịch của từ Lewdly trong tiếng Việt
Lewdly
Lewdly (Adverb)
The comedian lewdly joked about relationships at the social event last night.
Người hài hước đã đùa cợt thô tục về các mối quan hệ tại sự kiện xã hội tối qua.
She did not speak lewdly during the public discussion on social issues.
Cô ấy không nói thô tục trong cuộc thảo luận công khai về các vấn đề xã hội.
Did he lewdly comment on the social media posts yesterday?
Liệu anh ấy có bình luận thô tục về các bài đăng trên mạng xã hội hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lewdly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lewdly" là trạng từ của tính từ "lewd", mang nghĩa hành động hoặc cách cư xử khiêu dâm, thô tục. Từ này được sử dụng để mô tả hành vi không đứng đắn, thiếu tôn trọng về mặt tình dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lewd" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách giao tiếp. "Lewdly" chủ yếu được sử dụng trong văn viết, mang tính chất chính thức hơn.
Từ "lewdly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luere," có nghĩa là "dâm đãng" hoặc "khêu gợi." Trong tiếng Anh cổ, nó đã được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói khiêu dâm, có tính chất không đứng đắn. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại đã diễn ra trong bối cảnh văn hóa và xã hội, nơi mà "lewdly" hiện nay thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ mang tính chất khiêu dâm một cách công khai hoặc trơ trẽn.
Từ "lewdly" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hầu như không xuất hiện, nhưng có thể được thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghị luận trong phần Viết và Nói. Từ "lewdly" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ngôn ngữ khiêu dâm, trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức. Trong các bối cảnh này, từ khắc họa sự không đứng đắn và mê hoặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp