Bản dịch của từ Lexically trong tiếng Việt
Lexically

Lexically (Adverb)
Về mặt từ vựng của một ngôn ngữ, hoặc của một chủ đề.
In terms of the vocabulary of a language or of a subject.
The report lexically analyzes the social issues in urban areas.
Báo cáo phân tích từ vựng các vấn đề xã hội ở khu đô thị.
The article does not lexically address the challenges of poverty.
Bài viết không đề cập từ vựng đến những thách thức của nghèo đói.
Does the presentation lexically cover youth unemployment in America?
Bài thuyết trình có đề cập từ vựng đến thất nghiệp thanh niên ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "lexically" là một trạng từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, có nghĩa là "liên quan đến từ vựng" hoặc "về mặt từ ngữ". Từ này diễn tả cách mà từ ngữ được tổ chức và sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, "lexically" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi theo phong cách và hình thức ngôn ngữ của người nói.
Từ "lexically" xuất phát từ gốc Latin "lexis", có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ". Từ này được hình thành từ danh từ "lexicon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lexikon" (nghĩa là từ điển). Trong ngữ cảnh hiện nay, "lexically" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến từ vựng và cấu trúc từ ngữ trong một ngôn ngữ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng đến vai trò của từ ngữ trong việc xây dựng ý nghĩa và biểu đạt trong ngôn ngữ học.
Từ "lexically" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ nghĩa và từ vựng học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong bối cảnh ngôn ngữ học, để chỉ các khía cạnh liên quan đến từ vựng và cấu trúc từ trong ngôn ngữ. Cách sử dụng này thường thấy trong các bài viết học thuật và nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

