Bản dịch của từ Lexically trong tiếng Việt

Lexically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexically (Adverb)

lˈɛksɪklli
lˈɛksɪklli
01

Về mặt từ vựng của một ngôn ngữ, hoặc của một chủ đề.

In terms of the vocabulary of a language or of a subject.

Ví dụ

The report lexically analyzes the social issues in urban areas.

Báo cáo phân tích từ vựng các vấn đề xã hội ở khu đô thị.

The article does not lexically address the challenges of poverty.

Bài viết không đề cập từ vựng đến những thách thức của nghèo đói.

Does the presentation lexically cover youth unemployment in America?

Bài thuyết trình có đề cập từ vựng đến thất nghiệp thanh niên ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lexically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
[...] Hai Resource Grammatical Range and Accuracy Band IELTS Speaking Part [...]Trích: IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Such complicated analysis being operated regularly can aid neurological development, especially in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Lexically

Không có idiom phù hợp