Bản dịch của từ Lexicography trong tiếng Việt

Lexicography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexicography (Noun)

lˌɛksəkˈɑgɹəfi
lˌɛksəkˈɑgɹəfi
01

Hoạt động hoặc nghề nghiệp biên soạn từ điển.

The activity or occupation of compiling dictionaries.

Ví dụ

Lexicography involves researching, compiling, and defining words for dictionaries.

Ngành từ điển học bao gồm nghiên cứu, biên soạn và định nghĩa từ cho từ điển.

She dedicated her career to lexicography, creating comprehensive language references.

Cô ấy dành cả sự nghiệp của mình cho ngành từ điển học, tạo ra các tài liệu tham khảo ngôn ngữ toàn diện.

The conference focused on the importance of lexicography in preserving languages.

Hội nghị tập trung vào tầm quan trọng của ngành từ điển học trong việc bảo tồn ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lexicography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexicography

Không có idiom phù hợp