Bản dịch của từ Lexicography trong tiếng Việt
Lexicography

Lexicography (Noun)
Hoạt động hoặc nghề nghiệp biên soạn từ điển.
The activity or occupation of compiling dictionaries.
Lexicography involves researching, compiling, and defining words for dictionaries.
Ngành từ điển học bao gồm nghiên cứu, biên soạn và định nghĩa từ cho từ điển.
She dedicated her career to lexicography, creating comprehensive language references.
Cô ấy dành cả sự nghiệp của mình cho ngành từ điển học, tạo ra các tài liệu tham khảo ngôn ngữ toàn diện.
The conference focused on the importance of lexicography in preserving languages.
Hội nghị tập trung vào tầm quan trọng của ngành từ điển học trong việc bảo tồn ngôn ngữ.
Họ từ
Lexicography (từ điển học) là lĩnh vực nghiên cứu và soạn thảo từ điển. Nó bao gồm việc thu thập, phân tích và biên soạn từ vựng cùng với định nghĩa, phát âm, và ví dụ sử dụng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả British và American English, tuy nhiên, các từ điển có thể khác nhau về cách tổ chức và ví dụ chính xác phù hợp với ngữ cảnh văn hóa. Lexicography cũng đề cập đến việc nghiên cứu các đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ dụng của từ trong từng ngôn ngữ cụ thể.
Từ "lexicography" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lexicon", có nghĩa là từ điển, và từ tiếng Hy Lạp "grapho", nghĩa là viết. Kết hợp lại, lexicography chỉ ngành khoa học nghiên cứu và biên soạn từ điển. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với công việc tổ chức và hệ thống hóa tri thức ngôn ngữ, nhằm phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập và sử dụng tiếng một cách chính xác và hiệu quả.
Từ "lexicography" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến ngôn ngữ học hoặc từ điển. Trong các ngữ cảnh khác, "lexicography" thường được sử dụng trong các khóa học ngôn ngữ, bài nghiên cứu về từ điển học, và trong các hội thảo chuyên môn liên quan đến phát triển từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp