Bản dịch của từ Compiling trong tiếng Việt
Compiling

Compiling (Verb)
Tạo ra (thứ gì đó, đặc biệt là danh sách, báo cáo hoặc sách) bằng cách tập hợp thông tin được thu thập từ các nguồn khác.
Produce (something, especially a list, report, or book) by assembling information collected from other sources.
Compiling data for the research paper took hours of effort.
Việc tổng hợp dữ liệu cho bài nghiên cứu mất nhiều giờ nỗ lực.
She was compiling a list of volunteers for the charity event.
Cô ấy đang lập danh sách tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Compiling feedback from the survey revealed valuable insights for improvement.
Việc tổng hợp phản hồi từ cuộc khảo sát đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc có giá trị để cải thiện.
Dạng động từ của Compiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compiling |
Họ từ
"Compiling" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thu thập và tổ chức thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo thành một tài liệu hoặc báo cáo thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, lập trình hay xử lý dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "compiling" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, mặc dù cách viết có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "compiling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compilare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pillare" có nghĩa là "thu thập". Ban đầu, từ này chỉ hành động thu thập thông tin rời rạc lại thành một tổng thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình tổ chức và biên soạn dữ liệu, thường trong lĩnh vực lập trình máy tính, nơi việc tập hợp mã nguồn và thông tin thành một chương trình duy nhất là rất quan trọng.
Từ "compiling" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thu thập dữ liệu hoặc thông tin. Trong phần Đọc, "compiling" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo thống kê. Trong phần Viết và Nói, nó thường được dùng để mô tả quá trình thu thập tài liệu hoặc thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến quá trình biên dịch mã lập trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp