Bản dịch của từ Compiling trong tiếng Việt

Compiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compiling (Verb)

kəmpˈɑɪlɪŋ
kəmpˈɑɪlɪŋ
01

Tạo ra (thứ gì đó, đặc biệt là danh sách, báo cáo hoặc sách) bằng cách tập hợp thông tin được thu thập từ các nguồn khác.

Produce (something, especially a list, report, or book) by assembling information collected from other sources.

Ví dụ

Compiling data for the research paper took hours of effort.

Việc tổng hợp dữ liệu cho bài nghiên cứu mất nhiều giờ nỗ lực.

She was compiling a list of volunteers for the charity event.

Cô ấy đang lập danh sách tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

Compiling feedback from the survey revealed valuable insights for improvement.

Việc tổng hợp phản hồi từ cuộc khảo sát đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc có giá trị để cải thiện.

Dạng động từ của Compiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compiling

Không có idiom phù hợp