Bản dịch của từ Lexis trong tiếng Việt

Lexis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexis (Noun)

lˈɛksɪs
lˈɛksɪs
01

Tổng số từ trong một ngôn ngữ.

The total stock of words in a language.

Ví dụ

His lexis was extensive, allowing him to communicate effectively.

Từ vựng của anh ấy rất đa dạng, giúp anh ấy giao tiếp hiệu quả.

Her lexis included technical terms related to social issues.

Từ vựng của cô ấy bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến vấn đề xã hội.

The researcher's lexis on social anthropology was remarkable.

Từ vựng của nhà nghiên cứu về nhân học xã hội rất đáng chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lexis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexis

Không có idiom phù hợp