Bản dịch của từ Lexis trong tiếng Việt
Lexis

Lexis (Noun)
His lexis was extensive, allowing him to communicate effectively.
Từ vựng của anh ấy rất đa dạng, giúp anh ấy giao tiếp hiệu quả.
Her lexis included technical terms related to social issues.
Từ vựng của cô ấy bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến vấn đề xã hội.
The researcher's lexis on social anthropology was remarkable.
Từ vựng của nhà nghiên cứu về nhân học xã hội rất đáng chú ý.
Họ từ
"Lexis" là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ toàn bộ từ vựng của một ngôn ngữ cụ thể, bao gồm từ, cụm từ và các cách diễn đạt. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, lexis không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng mà còn bao hàm cách sử dụng và ngữ nghĩa của chúng trong các văn cảnh khác nhau. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "lexis"; tuy nhiên, cách hiểu và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào trường phái ngữ nghĩa và phong cách ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "lexis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lexis", có nghĩa là "lời nói" hoặc "ngôn ngữ". Trong ngữ nghĩa học, "lexis" chỉ tập hợp các từ và hình thức ngôn ngữ trong một ngữ cảnh cụ thể. Sự phát triển của từ này từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của từ vựng trong cấu trúc ngôn ngữ, phản ánh sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "lexis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về từ vựng, ngôn ngữ học và kỹ năng viết. Trong các ngữ cảnh khác, "lexis" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giảng dạy tiếng Anh và phân tích văn bản, nhấn mạnh tầm quan trọng của từ ngữ trong việc cấu thành nghĩa và diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp