Bản dịch của từ Lib trong tiếng Việt

Lib

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lib (Noun)

lɪb
lˈɪb
01

(chính trị) tự do.

(politics) liberal.

Ví dụ

She is known for her liberal views on social issues.

Cô được biết đến với quan điểm tự do về các vấn đề xã hội.

The politician's platform is based on promoting liberal policies.

Lương trường của chính trị gia dựa trên việc thúc đẩy các chính sách tự do.

Many people in the community identify as a liberal.

Nhiều người trong cộng đồng xác định là một người theo chủ nghĩa tự do.

02

Giải phóng.

Liberation.

Ví dụ

The country celebrated its liberation from colonial rule last week.

Đất nước này đã kỷ niệm ngày giải phóng khỏi ách thống trị của thực dân vào tuần trước.

The liberation of women's rights has been a long-standing social movement.

Giải phóng quyền phụ nữ là một phong trào xã hội lâu đời.

The activist fought for the liberation of oppressed communities in society.

Nhà hoạt động đấu tranh giải phóng các cộng đồng bị áp bức trong xã hội.

03

Thư viện.

Library.

Ví dụ

The community center has a new lib with many books.

Trung tâm cộng đồng có một thư viện mới với nhiều sách.

The lib is a popular spot for students to study together.

Lib là một địa điểm phổ biến để sinh viên cùng nhau học tập.

The lib offers various resources for people interested in reading.

Lib cung cấp nhiều tài nguyên khác nhau cho những người thích đọc sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lib

Không có idiom phù hợp