Bản dịch của từ Libeling trong tiếng Việt
Libeling

Libeling (Verb)
Công bố một lời phỉ báng về.
Publish a libel about.
They accused him of libeling their community in the local newspaper.
Họ buộc tội anh ta đã bôi nhọ cộng đồng của họ trên báo địa phương.
She is not libeling anyone with her blog posts about social issues.
Cô ấy không bôi nhọ ai với các bài viết trên blog của mình về các vấn đề xã hội.
Is he libeling the organization in his recent social media posts?
Liệu anh ta có đang bôi nhọ tổ chức trong các bài đăng trên mạng xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Libeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Libel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Libeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Libeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Libels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Libeling |
Libeling (Noun)
Một tuyên bố làm tổn hại đến danh tiếng của ai đó.
A statement that harms someones reputation.
The article accused John of libeling his former business partner.
Bài báo cáo buộc John đã vu khống đối tác cũ của mình.
The lawyer said they were not libeling anyone in the report.
Luật sư nói rằng họ không vu khống ai trong báo cáo.
Is libeling someone considered a serious crime in our society?
Vu khống một người có được coi là tội nghiêm trọng trong xã hội không?
Họ từ
"Libeling" là hành động phát tán thông tin sai sự thật gây tổn hại đến danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức, thường thông qua văn bản. Trong tiếng Anh, "libel" là thuật ngữ pháp lý mô tả hình thức phỉ báng dưới dạng viết, khác với "slander" (phỉ báng nói). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng trong văn cảnh pháp lý, các quy định có thể khác biệt. "Libeling" được coi là một hành vi vi phạm quyền danh dự.
Từ "libeling" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "libellum", có nghĩa là "sổ ghi nhỏ", bắt nguồn từ "liber", nghĩa là "sách" hay "tài liệu". Trong lịch sử, "libel" ám chỉ đến việc công kích danh dự hoặc uy tín của một cá nhân thông qua các tài liệu viết. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành vi phát tán thông tin sai lệch có tính chất bôi nhọ, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức trình bày bằng văn bản và nội dung gây tổn hại đến danh tiếng.
Từ "libeling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hay truyền thông. Tần suất sử dụng của từ này trong ngữ cảnh học thuật và báo chí cũng cao, đặc biệt liên quan đến những tranh chấp về danh dự và sự chính xác của thông tin. Từ này thường được dùng trong các trường hợp như kiện cáo, phê bình công khai, và nghiên cứu về tự do ngôn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp