Bản dịch của từ Libertarian trong tiếng Việt

Libertarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Libertarian (Noun)

lɪbɚtˈɛɹin
lɪbəɹtˈɛɹin
01

Một tín đồ của chủ nghĩa tự do.

An adherent of libertarianism.

Ví dụ

The libertarian believed in individual freedom and limited government intervention.

Người tự do chủ nghĩa tin vào tự do cá nhân và sự can thiệp của chính phủ được hạn chế.

A group of libertarians organized a protest against excessive regulations.

Một nhóm người tự do chủ nghĩa tổ chức một cuộc biểu tình chống lại các quy định quá mức.

The libertarian party advocated for minimal government involvement in citizens' lives.

Đảng tự do chủ nghĩa đã ủng hộ sự tham gia của chính phủ ít nhất trong cuộc sống của công dân.

02

Một người tin vào ý chí tự do.

A person who believes in free will.

Ví dụ

As a libertarian, Mark values individual freedom and personal responsibility.

Là một người tự do chủ nghĩa, Mark coi trọng tự do cá nhân và trách nhiệm cá nhân.

Libertarians advocate for minimal government intervention in social matters.

Người tự do chủ nghĩa ủng hộ sự can thiệp của chính phủ ít nhất trong các vấn đề xã hội.

The libertarian philosophy emphasizes the importance of individual rights and choices.

Triết lý tự do chủ nghĩa nhấn mạnh về quyền lợi và sự lựa chọn cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/libertarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Libertarian

Không có idiom phù hợp