Bản dịch của từ Libertarian trong tiếng Việt
Libertarian

Libertarian (Noun)
Một tín đồ của chủ nghĩa tự do.
An adherent of libertarianism.
The libertarian believed in individual freedom and limited government intervention.
Người tự do chủ nghĩa tin vào tự do cá nhân và sự can thiệp của chính phủ được hạn chế.
A group of libertarians organized a protest against excessive regulations.
Một nhóm người tự do chủ nghĩa tổ chức một cuộc biểu tình chống lại các quy định quá mức.
The libertarian party advocated for minimal government involvement in citizens' lives.
Đảng tự do chủ nghĩa đã ủng hộ sự tham gia của chính phủ ít nhất trong cuộc sống của công dân.
As a libertarian, Mark values individual freedom and personal responsibility.
Là một người tự do chủ nghĩa, Mark coi trọng tự do cá nhân và trách nhiệm cá nhân.
Libertarians advocate for minimal government intervention in social matters.
Người tự do chủ nghĩa ủng hộ sự can thiệp của chính phủ ít nhất trong các vấn đề xã hội.
The libertarian philosophy emphasizes the importance of individual rights and choices.
Triết lý tự do chủ nghĩa nhấn mạnh về quyền lợi và sự lựa chọn cá nhân.
Họ từ
Tư tưởng "libertarian" ám chỉ một triết lý chính trị ủng hộ quyền tự do cá nhân và sự hạn chế tối đa của chính phủ trong đời sống xã hội và kinh tế. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách ủng hộ thị trường tự do và quyền riêng tư. Trong khi đó, tại Anh, "libertarian" có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến các vấn đề xã hội như quyền công dân. Phát âm và ngữ nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai nền văn hóa.
Từ "libertarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libertas", có nghĩa là "tự do". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ những người ủng hộ quyền tự do cá nhân và hạn chế quyền lực chính phủ. Trong thế kỷ 20, "libertarian" trở thành một thuật ngữ chính thức trong lĩnh vực chính trị, thể hiện một ý thức mạnh mẽ về tự do cá nhân và kinh tế, liên kết mật thiết với các nguyên tắc dân chủ và tự quản.
Từ "libertarian" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính trị, kinh tế và triết học, nơi mà các quan điểm về tự do cá nhân và sự can thiệp của chính phủ được đề cập. Từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận về quyền tự do, trách nhiệm cá nhân và vai trò của nhà nước trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp