Bản dịch của từ Licentiou-libidinous trong tiếng Việt

Licentiou-libidinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licentiou-libidinous (Adjective)

lˌaɪəsnˌitʃəbˈeɪləsəs
lˌaɪəsnˌitʃəbˈeɪləsəs
01

Thể hiện sự thiếu chuẩn mực đạo đức; độc ác.

Showing a lack of moral standards wicked.

Ví dụ

Her licentious behavior at the party shocked everyone.

Hành vi dâm dục của cô ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bàng hoàng.

He was warned not to engage in licentious activities in public.

Anh ta đã được cảnh báo không tham gia vào các hoạt động dâm dục ở công cộng.

Was the movie banned due to its licentious content?

Phim bị cấm vì nội dung dâm dục của nó phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Licentiou-libidinous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licentiou-libidinous

Không có idiom phù hợp