Bản dịch của từ Lidless trong tiếng Việt

Lidless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lidless (Adjective)

lˈɪdlɪs
lˈɪdlɪs
01

Không có nắp, nắp.

Having no lid or cover.

Ví dụ

The lidless trash can in the park is always overflowing.

Thùng rác không nắp ở công viên luôn tràn ngập.

She prefers a lidless cup for her morning coffee.

Cô ấy thích cốc không nắp cho cà phê sáng của mình.

Is the lidless container suitable for storing dry goods?

Có phải thùng không nắp phù hợp để lưu trữ hàng hóa khô không?

02

Đề cập đến một thùng chứa không có nắp đậy.

Referring to a container that does not have a lid.

Ví dụ

The lidless cup spilled its contents on the table.

Cốc không nắp đổ nội dung của nó trên bàn.

She prefers using a lidless bowl for serving snacks.

Cô ấy thích sử dụng một cái tô không nắp để phục vụ đồ ăn nhẹ.

Is the lidless container suitable for storing perishable items?

Có phải là vật chứa không nắp phù hợp để lưu trữ các mặt hàng dễ hỏng không?

03

Mở hoặc tiếp xúc; không được bảo vệ.

Open or exposed unprotected.

Ví dụ

The lidless box revealed all its contents during the presentation.

Cái hộp không nắp đã tiết lộ tất cả nội dung của nó trong buổi thuyết trình.

The lidless jar left the cookies vulnerable to dust and insects.

Cái lọ không nắp khiến bánh quy dễ bị bụi và côn trùng tấn công.

Is it safe to store food in a lidless container in summer?

Việc lưu trữ thực phẩm trong một chiếc hộp không nắp vào mùa hè có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lidless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lidless

Không có idiom phù hợp