Bản dịch của từ Lidless trong tiếng Việt
Lidless

Lidless (Adjective)
Không có nắp, nắp.
Having no lid or cover.
The lidless trash can in the park is always overflowing.
Thùng rác không nắp ở công viên luôn tràn ngập.
She prefers a lidless cup for her morning coffee.
Cô ấy thích cốc không nắp cho cà phê sáng của mình.
Is the lidless container suitable for storing dry goods?
Có phải thùng không nắp phù hợp để lưu trữ hàng hóa khô không?
The lidless cup spilled its contents on the table.
Cốc không nắp đổ nội dung của nó trên bàn.
She prefers using a lidless bowl for serving snacks.
Cô ấy thích sử dụng một cái tô không nắp để phục vụ đồ ăn nhẹ.
Is the lidless container suitable for storing perishable items?
Có phải là vật chứa không nắp phù hợp để lưu trữ các mặt hàng dễ hỏng không?
Mở hoặc tiếp xúc; không được bảo vệ.
Open or exposed unprotected.
The lidless box revealed all its contents during the presentation.
Cái hộp không nắp đã tiết lộ tất cả nội dung của nó trong buổi thuyết trình.
The lidless jar left the cookies vulnerable to dust and insects.
Cái lọ không nắp khiến bánh quy dễ bị bụi và côn trùng tấn công.
Is it safe to store food in a lidless container in summer?
Việc lưu trữ thực phẩm trong một chiếc hộp không nắp vào mùa hè có an toàn không?
Từ "lidless" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không có nắp hoặc che đậy, thường dùng để mô tả một vật phẩm như lọ, hộp mà không có phần trên để đậy. Trong văn học, từ này thường mang ý nghĩa biểu trưng cho sự công khai hoặc không thể che giấu. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phiên âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự sử dụng nó ít phổ biến hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp