Bản dịch của từ Lienal trong tiếng Việt

Lienal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lienal (Adjective)

laɪˈinl
laɪˈinl
01

(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến lá lách.

Anatomy of or pertaining to the spleen.

Ví dụ

The lienal artery supplies blood to the spleen in humans.

Động mạch lienal cung cấp máu cho lá lách ở người.

Many students do not understand lienal functions in their biology classes.

Nhiều sinh viên không hiểu chức năng lienal trong các lớp sinh học.

What role does the lienal anatomy play in our health?

Vai trò của giải phẫu lienal trong sức khỏe của chúng ta là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lienal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lienal

Không có idiom phù hợp