Bản dịch của từ Life in the fast lane trong tiếng Việt

Life in the fast lane

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life in the fast lane (Phrase)

lˈaɪfɨntˌaɪfənsˈaɪəl
lˈaɪfɨntˌaɪfənsˈaɪəl
01

Sống hoặc làm việc trong môi trường có nhịp độ nhanh và áp lực cao.

Living or working in a fastpaced and highpressure environment.

Ví dụ

Many young professionals enjoy life in the fast lane in cities.

Nhiều chuyên gia trẻ thích cuộc sống nhanh chóng ở các thành phố.

Not everyone can handle life in the fast lane successfully.

Không phải ai cũng có thể xử lý cuộc sống nhanh chóng thành công.

Is life in the fast lane worth the stress it brings?

Cuộc sống nhanh chóng có đáng giá với căng thẳng mà nó mang lại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life in the fast lane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life in the fast lane

Không có idiom phù hợp