Bản dịch của từ Life's work trong tiếng Việt

Life's work

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life's work (Phrase)

lˈaɪfs wɝˈk
lˈaɪfs wɝˈk
01

Công việc mà ai đó đã dành cả đời để làm và họ tự hào nhất.

The work that someone has spent their life doing and that they are most proud of.

Ví dụ

Dr. Martin Luther King Jr.'s life's work was promoting civil rights for all.

Công việc cả đời của Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là thúc đẩy quyền công dân cho mọi người.

Many people do not recognize her life's work in community service.

Nhiều người không nhận ra công việc cả đời của cô trong dịch vụ cộng đồng.

Is volunteering your life's work important to you and your community?

Việc tình nguyện có phải là công việc cả đời quan trọng với bạn và cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life's work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] In addition, balance is also important for one's happiness and fulfilment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] For employees, the primary benefit is the flexibility and balance that remote offers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, they will spend less time with family and friends, or have difficulty in achieving a healthy balance [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Additionally, breaks support overall well-being by reducing stress and promoting a healthy balance [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Life's work

Không có idiom phù hợp