Bản dịch của từ Life science trong tiếng Việt

Life science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life science (Noun)

laɪf sˈaɪns
laɪf sˈaɪns
01

Một nhánh khoa học cụ thể liên quan đến các sinh vật sống và sự tương tác của chúng.

A particular branch of science which deals with living organisms and their interactions.

Ví dụ

Life science helps us understand human behavior in social settings.

Khoa học đời sống giúp chúng ta hiểu hành vi con người trong xã hội.

Life science does not focus only on plants and animals.

Khoa học đời sống không chỉ tập trung vào thực vật và động vật.

How does life science impact our daily social interactions?

Khoa học đời sống ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Life science cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life science

Không có idiom phù hợp