Bản dịch của từ Life science trong tiếng Việt
Life science
Life science (Noun)
Một nhánh khoa học cụ thể liên quan đến các sinh vật sống và sự tương tác của chúng.
A particular branch of science which deals with living organisms and their interactions.
Life science helps us understand human behavior in social settings.
Khoa học đời sống giúp chúng ta hiểu hành vi con người trong xã hội.
Life science does not focus only on plants and animals.
Khoa học đời sống không chỉ tập trung vào thực vật và động vật.
How does life science impact our daily social interactions?
Khoa học đời sống ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp