Bản dịch của từ Lifeguards trong tiếng Việt
Lifeguards
Noun [U/C]
Lifeguards (Noun)
Ví dụ
Lifeguards are essential for public safety at swimming pools and beaches.
Nhân viên cứu hộ là cần thiết cho an toàn công cộng ở hồ bơi và bãi biển.
Not having enough lifeguards on duty can put swimmers at risk.
Không đủ nhân viên cứu hộ trực làm việc có thể đặt người bơi vào nguy cơ.
Are lifeguards required to have CPR certification for their job?
Nhân viên cứu hộ cần phải có chứng chỉ CPR cho công việc của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lifeguards
Không có idiom phù hợp