Bản dịch của từ Lifeguards trong tiếng Việt

Lifeguards

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifeguards (Noun)

lˈaɪfgɑɹdz
lˈaɪfgɑɹdz
01

Cá nhân được đào tạo để phòng ngừa và ứng phó với các tình huống khẩn cấp trong môi trường nước.

Individuals trained to prevent and respond to emergencies in aquatic environments.

Ví dụ

Lifeguards are essential for public safety at swimming pools and beaches.

Nhân viên cứu hộ là cần thiết cho an toàn công cộng ở hồ bơi và bãi biển.

Not having enough lifeguards on duty can put swimmers at risk.

Không đủ nhân viên cứu hộ trực làm việc có thể đặt người bơi vào nguy cơ.

Are lifeguards required to have CPR certification for their job?

Nhân viên cứu hộ cần phải có chứng chỉ CPR cho công việc của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifeguards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifeguards

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.