Bản dịch của từ Ligate trong tiếng Việt

Ligate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ligate (Verb)

lˈaɪgeɪt
lˈaɪgeɪt
01

Buộc lại (động mạch hoặc mạch máu)

Tie up an artery or vessel.

Ví dụ

Doctors often ligate blood vessels during heart surgeries to prevent bleeding.

Bác sĩ thường buộc các mạch máu trong phẫu thuật tim để ngăn chảy máu.

Surgeons do not ligate arteries without careful consideration of the risks.

Các bác sĩ phẫu thuật không buộc động mạch mà không xem xét kỹ lưỡng các rủi ro.

Do they ligate veins during varicose vein treatments in hospitals?

Họ có buộc tĩnh mạch trong các điều trị tĩnh mạch giãn nở ở bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ligate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ligate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.