Bản dịch của từ Ligate trong tiếng Việt
Ligate

Ligate (Verb)
Doctors often ligate blood vessels during heart surgeries to prevent bleeding.
Bác sĩ thường buộc các mạch máu trong phẫu thuật tim để ngăn chảy máu.
Surgeons do not ligate arteries without careful consideration of the risks.
Các bác sĩ phẫu thuật không buộc động mạch mà không xem xét kỹ lưỡng các rủi ro.
Do they ligate veins during varicose vein treatments in hospitals?
Họ có buộc tĩnh mạch trong các điều trị tĩnh mạch giãn nở ở bệnh viện không?
Họ từ
Từ "ligate" là một động từ trong ngữ cảnh y học và sinh học, có nghĩa là buộc hoặc nối lại một cơ quan hoặc mạch máu bằng một dây hoặc băng. Trong tiếng Anh British và American, việc sử dụng từ này chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, trong y học, "ligate" thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh phẫu thuật tại Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên âm tiết và cấu trúc.
Từ "ligate" xuất phát từ gốc Latin "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong ngôn ngữ Latin, "ligatus" là dạng phân từ của động từ này, chỉ hành động buộc chặt hoặc kết nối các đối tượng lại với nhau. Theo thời gian, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong y học và khoa học, để chỉ hành động nối hoặc gắn kết các cấu trúc sinh học, phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc liên kết.
Từ "ligate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa và sinh học. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến phẫu thuật hoặc nghiên cứu sinh học. Ngoài ra, "ligate" cũng thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu khoa học, liên quan đến các quy trình kết nối hoặc cố định các cấu trúc trong tế bào hoặc mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp