Bản dịch của từ Light-headed trong tiếng Việt

Light-headed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light-headed (Adjective)

laɪt hˈɛdɪd
laɪt hˈɛdɪd
01

Chóng mặt và hơi ngất xỉu.

Dizzy and slightly faint.

Ví dụ

After the party, I felt light-headed from all the dancing.

Sau buổi tiệc, tôi cảm thấy choáng váng vì nhảy múa quá nhiều.

I am not light-headed; I just need some fresh air.

Tôi không choáng váng; tôi chỉ cần không khí trong lành.

Do you feel light-headed after talking to many people?

Bạn có cảm thấy choáng váng sau khi nói chuyện với nhiều người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light-headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light-headed

Không có idiom phù hợp