Bản dịch của từ Light-headed trong tiếng Việt
Light-headed

Light-headed (Adjective)
After the party, I felt light-headed from all the dancing.
Sau buổi tiệc, tôi cảm thấy choáng váng vì nhảy múa quá nhiều.
I am not light-headed; I just need some fresh air.
Tôi không choáng váng; tôi chỉ cần không khí trong lành.
Do you feel light-headed after talking to many people?
Bạn có cảm thấy choáng váng sau khi nói chuyện với nhiều người không?
Từ "light-headed" là một tính từ miêu tả trạng thái cảm giác nhẹ nhõm, có thể đi kèm với cảm giác chóng mặt hoặc mất thăng bằng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác hưng phấn hoặc không đủ oxy, ví dụ như khi đứng dậy quá nhanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu là tương đồng.
Từ "light-headed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "light" (nhẹ) và "head" (đầu). Thuật ngữ này gợi ý đến cảm giác choáng váng hoặc mất thăng bằng, thường xuất hiện khi huyết áp giảm hoặc khi cơ thể bị mất nước. Giống như cách mà "nặng đầu" mô tả cảm giác không thoải mái, "light-headed" chỉ trạng thái nhẹ nhõm nhưng không vững vàng, phản ánh rõ ràng sự mất kiểm soát tạm thời về cảm giác và nhận thức.
Thuật ngữ "light-headed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, để mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất nhẹ nhõm, không ổn định. Trong bối cảnh y học, từ này được sử dụng khi miêu tả cảm giác chóng mặt hoặc mất thăng bằng, thường do thiếu oxy, mất nước hoặc phản ứng với áp lực. Ngoài ra, "light-headed" cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống thường nhật để diễn tả cảm giác thoải mái hoặc phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp