Bản dịch của từ Light of my life trong tiếng Việt

Light of my life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light of my life (Phrase)

lˈaɪt ˈʌv mˈaɪ lˈaɪf
lˈaɪt ˈʌv mˈaɪ lˈaɪf
01

Một cách yêu thương để xưng hô với ai đó.

A loving way to address someone.

Ví dụ

My daughter, Lily, is the light of my life.

Con gái tôi, Lily, là ánh sáng trong cuộc đời tôi.

He is not the light of my life anymore.

Anh ấy không còn là ánh sáng trong cuộc đời tôi nữa.

Is she really the light of your life?

Cô ấy thực sự là ánh sáng trong cuộc đời bạn sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light of my life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light of my life

Không có idiom phù hợp