Bản dịch của từ Light out trong tiếng Việt
Light out

Light out (Idiom)
Many friends light out when they hear about the surprise party.
Nhiều bạn bè rời đi khi nghe về bữa tiệc bất ngờ.
They didn't light out before the event started.
Họ không rời đi trước khi sự kiện bắt đầu.
Did you see them light out after the announcement?
Bạn có thấy họ rời đi sau thông báo không?
Cụm từ "light out" thường được hiểu là việc tắt đèn hoặc ngắt nguồn sáng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng cụm từ "lights out" phổ biến hơn, đặc biệt trong các tình huống như tập thể dục hay quân đội. Về mặt ngữ nghĩa, "light out" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự thiếu sáng hoặc chỉ dẫn cho việc ngừng hoạt động.
Cụm từ "light out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "light" xuất phát từ tiếng Old English "leoma", mang nghĩa ánh sáng. Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", chỉ trạng thái ra ngoài hoặc thoát ra. Kết hợp lại, "light out" thường được hiểu là việc tắt hoặc mất ánh sáng. Nghĩa hiện đại có thể liên hệ đến tình trạng thiếu sáng hoặc ngừng hoạt động của thiết bị chiếu sáng, phản ánh sự chuyển biến trong việc sử dụng ánh sáng trong đời sống.
Từ "light out" tương đối ít gặp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường liên quan đến học thuật hơn. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "light out" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về điện, an toàn hoặc môi trường, khi mô tả tình huống mất điện hoặc sự cần thiết của ánh sáng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể sử dụng trong tình huống như các hoạt động cắm trại, nơi ánh sáng thường bị mất khi màn đêm buông xuống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
