Bản dịch của từ Like clockwork trong tiếng Việt

Like clockwork

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like clockwork (Phrase)

01

Với sự đều đặn và chính xác đầy đủ.

With complete regularity and precision.

Ví dụ

The weekly community meetings run like clockwork.

Các cuộc họp cộng đồng hàng tuần diễn ra như máy

Her volunteer work at the shelter happens like clockwork.

Công việc tình nguyện của cô ấy tại trại trú ẩn xảy ra như máy

The charity donations arrive like clockwork every month.

Những khoản quyên góp từ thiện đến đều như máy mỗi tháng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Like clockwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like clockwork

Không có idiom phù hợp