Bản dịch của từ Like clockwork trong tiếng Việt
Like clockwork
Like clockwork (Phrase)
Với sự đều đặn và chính xác đầy đủ.
With complete regularity and precision.
The weekly community meetings run like clockwork.
Các cuộc họp cộng đồng hàng tuần diễn ra như máy
Her volunteer work at the shelter happens like clockwork.
Công việc tình nguyện của cô ấy tại trại trú ẩn xảy ra như máy
The charity donations arrive like clockwork every month.
Những khoản quyên góp từ thiện đến đều như máy mỗi tháng
Cụm từ "like clockwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra một cách chính xác và đều đặn, giống như cơ chế của một chiếc đồng hồ. Cụm từ này thường chỉ sự tin cậy và tính kỷ luật trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "like clockwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ mô tả cơ chế hoạt động chính xác của đồng hồ. "Clock" có gốc từ tiếng Latin "clocca", nghĩa là chuông, và "work" xuất phát từ tiếng Latin "opus", tức là công việc hoặc sản phẩm. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một sự kiện diễn ra đều đặn, không sai lệch như một chiếc đồng hồ, thể hiện tính ổn định và chính xác trong các hành động hoặc quy trình.
Cụm từ "like clockwork" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi diễn đạt ý tưởng về sự chính xác và đáng tin cậy. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả thói quen hoặc quy trình lặp lại. Ngoài ra, "like clockwork" thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ sự diễn ra đều đặn, như lịch trình hoặc quy trình công việc, nhấn mạnh tính hiệu quả và sự tổ chức của một hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp