Bản dịch của từ Like gold dust trong tiếng Việt
Like gold dust

Like gold dust (Adjective)
True friends are like gold dust in today's fast-paced society.
Những người bạn thật sự như vàng trong xã hội nhanh chóng ngày nay.
Not everyone can find relationships that are like gold dust.
Không phải ai cũng có thể tìm thấy mối quan hệ quý giá như vậy.
Are genuine connections really like gold dust in modern life?
Liệu các mối quan hệ chân thật có thực sự quý giá như vậy không?
Good friends are like gold dust in today's busy world.
Những người bạn tốt như vàng trong thế giới bận rộn ngày nay.
Finding genuine connections is not like gold dust.
Việc tìm kiếm những mối quan hệ chân thành không khó như vàng.
Are meaningful relationships really like gold dust?
Liệu các mối quan hệ có ý nghĩa thực sự khó tìm như vàng không?
Good friends are like gold dust in today's social environment.
Những người bạn tốt như vàng trong môi trường xã hội ngày nay.
Not everyone can find friends who are like gold dust.
Không phải ai cũng có thể tìm được bạn bè quý giá.
Are reliable friends really like gold dust in our society?
Có thật là bạn bè đáng tin cậy quý giá trong xã hội chúng ta không?
Câu thành ngữ "like gold dust" ám chỉ sự khan hiếm và giá trị của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả những thứ hoặc người rất quý giá và khó tìm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt viết hoặc phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống thân mật hơn.