Bản dịch của từ Like gold dust trong tiếng Việt

Like gold dust

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like gold dust (Adjective)

lˈaɪk ɡˈoʊld dˈʌst
lˈaɪk ɡˈoʊld dˈʌst
01

Rất hiếm và quý giá.

Very rare and valuable.

Ví dụ

True friends are like gold dust in today's fast-paced society.

Những người bạn thật sự như vàng trong xã hội nhanh chóng ngày nay.

Not everyone can find relationships that are like gold dust.

Không phải ai cũng có thể tìm thấy mối quan hệ quý giá như vậy.

Are genuine connections really like gold dust in modern life?

Liệu các mối quan hệ chân thật có thực sự quý giá như vậy không?

02

Khó để có được.

Difficult to obtain.

Ví dụ

Good friends are like gold dust in today's busy world.

Những người bạn tốt như vàng trong thế giới bận rộn ngày nay.

Finding genuine connections is not like gold dust.

Việc tìm kiếm những mối quan hệ chân thành không khó như vàng.

Are meaningful relationships really like gold dust?

Liệu các mối quan hệ có ý nghĩa thực sự khó tìm như vàng không?

03

Rất được săn lùng.

Highly sought after.

Ví dụ

Good friends are like gold dust in today's social environment.

Những người bạn tốt như vàng trong môi trường xã hội ngày nay.

Not everyone can find friends who are like gold dust.

Không phải ai cũng có thể tìm được bạn bè quý giá.

Are reliable friends really like gold dust in our society?

Có thật là bạn bè đáng tin cậy quý giá trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like gold dust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like gold dust

Không có idiom phù hợp