Bản dịch của từ Like minded trong tiếng Việt

Like minded

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like minded (Adjective)

lˈaɪkəmənd
lˈaɪkəmənd
01

Có cùng sở thích, sở thích hoặc thái độ.

Having similar tastes, interests, or attitudes.

Ví dụ

She found a group of like minded individuals at the book club.

Cô tìm thấy một nhóm những người có cùng chí hướng tại câu lạc bộ sách.

The like minded friends organized a charity event together.

Những người bạn cùng chí hướng đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.

Online forums help connect like minded people with common interests.

Diễn đàn trực tuyến giúp kết nối những người cùng chí hướng có chung sở thích.

Like minded (Phrase)

lˈaɪkəmənd
lˈaɪkəmənd
01

Có suy nghĩ hoặc quan điểm tương tự.

Having a similar mindset or outlook.

Ví dụ

The book club attracted many like-minded individuals.

Câu lạc bộ sách thu hút nhiều cá nhân có cùng chí hướng.

The political party was formed by like-minded activists.

Đảng chính trị được thành lập bởi các nhà hoạt động cùng chí hướng.

Online forums help connect like-minded people with common interests.

Diễn đàn trực tuyến giúp kết nối những người cùng chí hướng có chung lợi ích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That’s an occasion when they can discuss the game with other spectators and show their sports spirit [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Thanks to social media applications, people are able to develop friendships and networks of people from all over the world without having to leave their home [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] In conclusion, although the accessibility of entertainment on portable devices can result in many health risks, they can also be effective stress relievers for many people, and encourage the networking of individuals across the globe [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment

Idiom with Like minded

Không có idiom phù hợp