Bản dịch của từ Like minded trong tiếng Việt
Like minded

Like minded (Adjective)
Có cùng sở thích, sở thích hoặc thái độ.
Having similar tastes, interests, or attitudes.
She found a group of like minded individuals at the book club.
Cô tìm thấy một nhóm những người có cùng chí hướng tại câu lạc bộ sách.
The like minded friends organized a charity event together.
Những người bạn cùng chí hướng đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.
Online forums help connect like minded people with common interests.
Diễn đàn trực tuyến giúp kết nối những người cùng chí hướng có chung sở thích.
Like minded (Phrase)
The book club attracted many like-minded individuals.
Câu lạc bộ sách thu hút nhiều cá nhân có cùng chí hướng.
The political party was formed by like-minded activists.
Đảng chính trị được thành lập bởi các nhà hoạt động cùng chí hướng.
Online forums help connect like-minded people with common interests.
Diễn đàn trực tuyến giúp kết nối những người cùng chí hướng có chung lợi ích.
Từ "like-minded" chỉ những người có quan điểm, sở thích hoặc ý tưởng tương đồng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nhóm người chia sẻ chung một mục tiêu hoặc lý tưởng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các bài viết và hội thoại thân mật.
Cụm từ "like-minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được tạo thành từ hai phần: "like" (tương tự, giống nhau) và "minded" (tâm trí, quan điểm). "Like" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là sự tương tự, trong khi "minded" có nguồn gốc từ từ "mind" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "mens", nghĩa là tâm trí. Từ thế kỷ 19, "like-minded" được sử dụng để chỉ những người có quan điểm, suy nghĩ hoặc ý kiến tương đồng, phản ánh sự đồng thuận trong tinh thần và sự kết nối xã hội.
Cụm từ "like-minded" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, nhất là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về quan điểm, sở thích hoặc giá trị tương đồng. Trong ngữ cảnh khác, "like-minded" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có suy nghĩ, ý kiến hoặc mục tiêu tương đồng, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, mạng lưới xã hội và hoạt động cộng đồng. Cụm từ này nhấn mạnh sự gắn kết trong tư tưởng và mục tiêu chung giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


