Bản dịch của từ Like-mindedness trong tiếng Việt
Like-mindedness

Like-mindedness (Noun)
Many friends share a strong sense of like-mindedness in their discussions.
Nhiều bạn bè chia sẻ sự đồng điệu mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận.
Not everyone in the group shows like-mindedness about social issues.
Không phải ai trong nhóm cũng có sự đồng điệu về các vấn đề xã hội.
Do you think like-mindedness helps build strong social connections?
Bạn có nghĩ rằng sự đồng điệu giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Like-mindedness (Idiom)
Thỏa thuận về quan điểm hoặc lợi ích.
Agreement in opinions or interests.
Many people appreciate like-mindedness in their social groups and clubs.
Nhiều người đánh giá cao sự đồng điệu trong các nhóm xã hội.
Not everyone shows like-mindedness during discussions about social issues.
Không phải ai cũng thể hiện sự đồng điệu trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you think like-mindedness is essential for effective social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự đồng điệu là cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?
Khái niệm "like-mindedness" chỉ sự đồng quan điểm hoặc tư tưởng giữa những cá nhân hoặc nhóm người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và triết học để thể hiện sự gắn kết hoặc sự hợp tác giữa các cá nhân có cùng suy nghĩ hoặc sở thích. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hơn khi nhấn mạnh sự hòa hợp trong một nhóm.
Từ "like-mindedness" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "like-minded", có nghĩa là "có tư tưởng tương đồng". Cụm từ này được cấu thành từ hai phần: "like" (tương tự) và "minded" (tư tưởng). Gốc Latin của "minded" là "mens", có nghĩa là "tâm trí". Qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển để diễn tả sự đồng nhất trong quan điểm và tư tưởng giữa những cá nhân, phản ánh nhu cầu về sự kết nối xã hội và sự chia sẻ giá trị chung trong các mối quan hệ.
Từ "like-mindedness" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về quan điểm, sở thích hoặc nhóm xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về sự đồng nhất trong tư tưởng hoặc quan điểm giữa các cá nhân, đặc biệt trong các hội thảo, nhóm nghiên cứu, hoặc các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội. Nội dung này phản ánh xu hướng kết nối giữa những người có cùng chí hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp