Bản dịch của từ Like-mindedness trong tiếng Việt

Like-mindedness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like-mindedness (Noun)

ˈlaɪkˈmaɪn.dɪd.nəs
ˈlaɪkˈmaɪn.dɪd.nəs
01

Trạng thái có cùng quan điểm, sở thích hoặc ý kiến.

The state of having similar attitudes interests or opinions.

Ví dụ

Many friends share a strong sense of like-mindedness in their discussions.

Nhiều bạn bè chia sẻ sự đồng điệu mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận.

Not everyone in the group shows like-mindedness about social issues.

Không phải ai trong nhóm cũng có sự đồng điệu về các vấn đề xã hội.

Do you think like-mindedness helps build strong social connections?

Bạn có nghĩ rằng sự đồng điệu giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Like-mindedness (Idiom)

ˈlaɪkˈmaɪn.dɪd.nəs
ˈlaɪkˈmaɪn.dɪd.nəs
01

Thỏa thuận về quan điểm hoặc lợi ích.

Agreement in opinions or interests.

Ví dụ

Many people appreciate like-mindedness in their social groups and clubs.

Nhiều người đánh giá cao sự đồng điệu trong các nhóm xã hội.

Not everyone shows like-mindedness during discussions about social issues.

Không phải ai cũng thể hiện sự đồng điệu trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Do you think like-mindedness is essential for effective social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự đồng điệu là cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like-mindedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like-mindedness

Không có idiom phù hợp