Bản dịch của từ Like now trong tiếng Việt

Like now

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like now (Verb)

lˈaɪk nˈaʊ
lˈaɪk nˈaʊ
01

Có sở thích về.

Have a preference for.

Ví dụ

I like to meet friends at coffee shops on weekends.

Tôi thích gặp bạn bè ở quán cà phê vào cuối tuần.

She does not like attending large parties with strangers.

Cô ấy không thích tham gia các bữa tiệc lớn với người lạ.

Do you like going to the movies with friends?

Bạn có thích đi xem phim với bạn bè không?

Like now (Adverb)

lˈaɪk nˈaʊ
lˈaɪk nˈaʊ
01

Tại thời điểm hiện tại.

At the present time.

Ví dụ

People like now prefer online communication over face-to-face meetings.

Mọi người hiện tại thích giao tiếp trực tuyến hơn gặp mặt trực tiếp.

Many do not like now to attend crowded social events.

Nhiều người không thích hiện tại tham dự các sự kiện xã hội đông đúc.

Do you like now to join virtual social gatherings?

Bạn có thích hiện tại tham gia các buổi họp mặt xã hội ảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like now/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like now

Không có idiom phù hợp