Bản dịch của từ Likening trong tiếng Việt

Likening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Likening (Verb)

lˈaɪkənɪŋ
lˈaɪkənɪŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của like.

Gerund or present participle of like.

Ví dụ

She is likening the new social media platform.

Cô ấy đang thích hệ thống truyền thông xã hội mới.

He is not likening the idea of sharing personal information online.

Anh ấy không thích ý tưởng chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Are you likening the trend of using hashtags in social posts?

Bạn có thích xu hướng sử dụng hashtag trong bài đăng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/likening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is to Art Nouveau which is characterized by well-detailed linear designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The usage of mobile phones has been to the antisocial nature of smoking, prompting many to claim that mobile phones should be prohibited in certain places, similar to smoking [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Likening

Không có idiom phù hợp