Bản dịch của từ Likening trong tiếng Việt
Likening

Likening (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của like.
Gerund or present participle of like.
She is likening the new social media platform.
Cô ấy đang thích hệ thống truyền thông xã hội mới.
He is not likening the idea of sharing personal information online.
Anh ấy không thích ý tưởng chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Are you likening the trend of using hashtags in social posts?
Bạn có thích xu hướng sử dụng hashtag trong bài đăng xã hội không?
Họ từ
"Likening" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "like", dùng để chỉ hành động so sánh hai đối tượng theo cách tương tự, trong đó một đối tượng được mô tả bằng đặc điểm của đối tượng khác. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và bối cảnh sử dụng. "Likening" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để thể hiện mối liên hệ hoặc sự tương đồng giữa các khái niệm hoặc vật thể.
Từ "likening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "liken", xuất phát từ nguyên tố Latin "likus", mang ý nghĩa là "tương tự" hoặc "giống nhau". Suốt chiều dài lịch sử, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động so sánh hai sự vật, sự việc với nhau. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc xây dựng mối quan hệ giữa các đối tượng nhằm làm nổi bật những nét tương đồng và khác biệt, từ đó giúp tăng cường hiểu biết và cảm nhận.
Từ "likening" thường được sử dụng trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh so sánh ý tưởng hoặc khái niệm. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài kiểm tra IELTS có thể được coi là thấp do tính chất cụ thể và kỹ thuật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "likening" thường xuất hiện trong văn học, phân tích nghệ thuật hoặc thảo luận triết học, nơi việc so sánh nhằm làm nổi bật sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc khái niệm là cần thiết để làm rõ ý nghĩa và giá trị của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

