Bản dịch của từ Limn trong tiếng Việt
Limn

Limn (Verb)
The artist will limn the struggles of urban life in his painting.
Nghệ sĩ sẽ miêu tả những khó khăn của cuộc sống đô thị trong bức tranh.
She does not limn the issues of poverty in her essays.
Cô ấy không miêu tả các vấn đề về nghèo đói trong các bài luận của mình.
Can you limn the impact of social media on youth culture?
Bạn có thể miêu tả tác động của mạng xã hội đến văn hóa giới trẻ không?
Họ từ
Từ "limn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limnare", có nghĩa là mô tả hoặc vẽ nên một bức tranh. Trong tiếng Anh hiện đại, "limn" thường được sử dụng để chỉ việc mô tả một cách sâu sắc hoặc trang trí một điều gì đó bằng ngôn từ. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm mang tính nghệ thuật. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất, tuy nhiên, về nghĩa, từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "limn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liminare", nghĩa là "để ranh giới" hoặc "vẽ". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động vẽ hoặc phác thảo, đặc biệt trong nghệ thuật và văn chương. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự mô tả hoặc minh họa một cách sống động và chi tiết, thường trong bối cảnh văn bản hoặc tranh ảnh, cho thấy sự liên kết giữa nghệ thuật và diễn đạt trực quan.
Từ "limn" thường ít xuất hiện trong bối cảnh IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc và Viết). Tuy nhiên, từ này có mặt trong các văn bản mang tính nghệ thuật hoặc phê bình, đặc biệt trong việc miêu tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Các tác phẩm văn học hoặc bài viết phân tích thường sử dụng "limn" để thể hiện các khía cạnh sống động hoặc minh họa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp