Bản dịch của từ Limn trong tiếng Việt

Limn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limn (Verb)

lɪm
lɪm
01

Miêu tả hoặc mô tả bằng tranh vẽ hoặc từ ngữ.

Depict or describe in painting or words.

Ví dụ

The artist will limn the struggles of urban life in his painting.

Nghệ sĩ sẽ miêu tả những khó khăn của cuộc sống đô thị trong bức tranh.

She does not limn the issues of poverty in her essays.

Cô ấy không miêu tả các vấn đề về nghèo đói trong các bài luận của mình.

Can you limn the impact of social media on youth culture?

Bạn có thể miêu tả tác động của mạng xã hội đến văn hóa giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limn

Không có idiom phù hợp