Bản dịch của từ Limy trong tiếng Việt

Limy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limy (Adjective)

lˈɑɪmi
lˈɑɪmi
01

Chứa hoặc tương tự như vôi.

Containing or resembling lime.

Ví dụ

The limy soil in the garden is perfect for growing flowers.

Đất chứa vôi trong vườn rất phù hợp để trồng hoa.

The limy water in the village well is used for drinking.

Nước chứa vôi trong giếng làng được sử dụng để uống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.