Bản dịch của từ Limy trong tiếng Việt
Limy

Limy (Adjective)
Chứa hoặc tương tự như vôi.
Containing or resembling lime.
The limy soil in the garden is perfect for growing flowers.
Đất chứa vôi trong vườn rất phù hợp để trồng hoa.
The limy water in the village well is used for drinking.
Nước chứa vôi trong giếng làng được sử dụng để uống.
The limy walls of the old church have started to erode.
Những bức tường chứa vôi của nhà thờ cổ đã bắt đầu bong tróc.
"Limy" là một tính từ tiếng Anh, chỉ việc có chứa hoặc liên quan đến vôi (calcium) hoặc có đặc tính của loại đá sinh ra từ vôi như đá vôi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "limy" đôi khi được dùng nhiều hơn ở vùng cảm thấy ẩm ướt và nhiệt đới, thường để chỉ đất đai hoặc nước có độ pH cao, ảnh hưởng đến sức khỏe cây trồng và sinh thái.
Từ "limy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calx", nghĩa là "vôi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ các vật liệu có chứa vôi, thường là trong xây dựng hoặc nông nghiệp. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "limy" mô tả sự xuất hiện hoặc tính chất của vôi hoặc đất có đặc tính vôi. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của vôi trong các ứng dụng môi trường và kỹ thuật.
Từ "limy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến địa chất hoặc môi trường. Trong phần Speaking và Writing, "limy" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính chất của đất hoặc nước, đặc biệt khi thảo luận về sự ảnh hưởng của độ pH và khoáng chất đối với nông nghiệp và sinh thái. Từ này thường được ghi nhận trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, do đó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.