Bản dịch của từ Linked trong tiếng Việt

Linked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linked (Adjective)

lɪŋkt
lɪŋkt
01

(máy tính) có liên kết (giữa các mô-đun, bản ghi, v.v.)

Computing having links between modules records etc.

Ví dụ

Social media platforms are linked to increased communication among users worldwide.

Các nền tảng mạng xã hội liên kết với việc tăng cường giao tiếp giữa người dùng toàn cầu.

Social networks are not linked to negative mental health outcomes for everyone.

Mạng xã hội không liên kết với kết quả sức khỏe tâm thần tiêu cực cho mọi người.

Are online communities linked to real-life friendships and support systems?

Các cộng đồng trực tuyến có liên kết với tình bạn và hệ thống hỗ trợ trong đời thực không?

02

Được kết nối, bằng liên kết hoặc như thể có liên kết.

Connected either with links or as if with links.

Ví dụ

Social media is linked to increased mental health issues among teenagers.

Mạng xã hội liên kết với các vấn đề sức khỏe tâm thần gia tăng ở thanh thiếu niên.

Social events are not linked to job opportunities for everyone.

Các sự kiện xã hội không liên kết với cơ hội việc làm cho mọi người.

Are online friendships linked to real-life relationships in your experience?

Các tình bạn trực tuyến có liên kết với các mối quan hệ thực tế trong trải nghiệm của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp