Bản dịch của từ Lion heartedness trong tiếng Việt
Lion heartedness

Lion heartedness (Noun)
Trạng thái táo bạo hoặc không sợ hãi trong những tình huống khó khăn.
The state of being bold or fearless in challenging situations.
Tính chất "lion-heartedness" mô tả sự can đảm, dũng cảm và sức mạnh tâm lý trong việc đối mặt với khó khăn và nguy hiểm. Từ này bắt nguồn từ hình ảnh sư tử, biểu tượng của lòng dũng cảm trong nhiều văn hóa. Tuy nhiên, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm trong Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này. "Lion-hearted" thường được sử dụng để chỉ những người có phẩm chất kiên cường, dám đứng lên vì chính nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp