Bản dịch của từ Lip devotion trong tiếng Việt
Lip devotion
Phrase
Lip devotion (Phrase)
lɪp dɪvˈoʊʃn
lɪp dɪvˈoʊʃn
01
Một lời hứa về tình yêu hay sự cam kết.
A promise of love or commitment.
Ví dụ
Their lip devotion was evident during the community service project last month.
Lời hứa yêu thương của họ rõ ràng trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.
Many people do not show lip devotion in their relationships today.
Nhiều người không thể hiện lời hứa yêu thương trong các mối quan hệ hiện nay.
Is lip devotion still important in modern social interactions?
Lời hứa yêu thương vẫn còn quan trọng trong các tương tác xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lip devotion
Không có idiom phù hợp