Bản dịch của từ Lip devotion trong tiếng Việt
Lip devotion
Lip devotion (Phrase)
Một lời hứa về tình yêu hay sự cam kết.
A promise of love or commitment.
Their lip devotion was evident during the community service project last month.
Lời hứa yêu thương của họ rõ ràng trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.
Many people do not show lip devotion in their relationships today.
Nhiều người không thể hiện lời hứa yêu thương trong các mối quan hệ hiện nay.
Is lip devotion still important in modern social interactions?
Lời hứa yêu thương vẫn còn quan trọng trong các tương tác xã hội hiện đại không?
"Devotion" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là lòng trung thành, sự tận tụy hay sự hy sinh cho một người, một nguyên lý hoặc một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "devotion" thường được coi trọng hơn ở một số văn hóa phương Tây, thể hiện qua các hình thức như tôn thờ hay sự trìu mến trong các mối quan hệ.
Từ "devotion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “devotio”, xuất phát từ động từ “devotare”, nghĩa là “tận hiến” hoặc “dành cho”. Từ này được cấu thành từ tiền tố “de-” (xuống) và động từ “votare” (hứa, nguyện). Qua quá trình phát triển, từ này đã mang nghĩa “sự tận tâm” hoặc “tình yêu thương chân thành”. Sự phát triển từ nghĩa tận hiến đến nghĩa tình cảm sâu sắc hiện tại cho thấy sự liên kết mật thiết giữa cam kết và tình yêu trong ngữ cảnh xã hội và tâm linh.
Từ "lip" (môi) và "devotion" (sự tận tâm) thường xuất hiện với tần suất khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "lip" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả con người, vẻ bề ngoài, hoặc các thảo luận về sức khỏe, thông qua các bài báo hoặc tài liệu y học. "Devotion" thường thấy trong phần Nói và Viết, thường liên quan đến tình cảm, sự hy sinh trong mối quan hệ hoặc công việc. Sự kết hợp này thường không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật mô tả tình cảm chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp