Bản dịch của từ Lipogenesis trong tiếng Việt

Lipogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipogenesis (Noun)

lˌipəɡəzˈiniz
lˌipəɡəzˈiniz
01

Sự hình thành trao đổi chất của chất béo.

The metabolic formation of fat.

Ví dụ

Lipogenesis is an important process for energy storage in the body.

Lipogenesis là quá trình quan trọng để lưu trữ năng lượng trong cơ thể.

Excessive lipogenesis can lead to obesity and other health issues.

Lipogenesis quá mức có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.

Is lipogenesis influenced by diet and exercise habits?

Lipogenesis có bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống và thói quen luyện tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lipogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipogenesis

Không có idiom phù hợp