Bản dịch của từ Lipolysis trong tiếng Việt
Lipolysis

Lipolysis (Noun)
Lipolysis is important for weight loss.
Sự phân hủy mỡ quan trọng cho việc giảm cân.
Excessive lipolysis can lead to health issues.
Sự phân hủy mỡ quá mức có thể gây ra vấn đề sức khỏe.
Is lipolysis affected by exercise and diet?
Sự phân hủy mỡ có bị ảnh hưởng bởi việc tập luyện và chế độ ăn không?
Lipolysis is essential for weight loss.
Sự phân hủy chất béo là cần thiết cho việc giảm cân.
Lipolysis does not occur if there is excess sugar intake.
Phân hủy chất béo không xảy ra nếu có quá nhiều đường.
Lipolysis là quá trình sinh hóa phân hủy triglycerid thành các axit béo tự do và glycerol, diễn ra chủ yếu trong mô mỡ. Quá trình này được điều chỉnh bởi các hormone như glucagon và epinephrine, nhằm cung cấp năng lượng cho cơ thể trong tình trạng thiếu glucose. Trong y học, lipolysis còn liên quan đến các bệnh lý như béo phì và tiểu đường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, được sử dụng đồng nhất trong cả hai vùng.
Từ "lipolysis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "lip-" bắt nguồn từ "lipid" (chất béo) và "-lysis" từ "lysis" (phân hủy). Trong tiếng Hy Lạp, "lysis" có nghĩa là "tách rời" hoặc "giải phóng". Lipolysis chỉ quá trình phân giải lipid thành axit béo và glycerol, điều này liên quan trực tiếp đến việc cung cấp năng lượng cho cơ thể. Khái niệm này hiện nay được áp dụng rộng rãi trong sinh lý học và dinh dưỡng, nhấn mạnh vai trò của nó trong chuyển hóa lipid.
Lipolysis, quá trình phân giải lipid trong cơ thể, không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh về dinh dưỡng, sinh lý học cơ thể và y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển hóa năng lượng từ lipid. Một số tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về giảm cân và duy trì sức khỏe.