Bản dịch của từ Lipophilic trong tiếng Việt
Lipophilic
Adjective
Lipophilic (Adjective)
Ví dụ
Lipophilic substances often accumulate in the body over time.
Các chất ưa béo thường tích tụ trong cơ thể theo thời gian.
Lipophilic materials do not dissolve well in water.
Các vật liệu ưa béo không hòa tan tốt trong nước.
Are lipophilic compounds harmful to human health?
Các hợp chất ưa béo có gây hại cho sức khỏe con người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lipophilic
Không có idiom phù hợp