Bản dịch của từ Lipophilic trong tiếng Việt

Lipophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipophilic (Adjective)

01

Có xu hướng kết hợp hoặc hòa tan trong lipid hoặc chất béo.

Tending to combine with or dissolve in lipids or fats.

Ví dụ

Lipophilic substances often accumulate in the body over time.

Các chất ưa béo thường tích tụ trong cơ thể theo thời gian.

Lipophilic materials do not dissolve well in water.

Các vật liệu ưa béo không hòa tan tốt trong nước.

Are lipophilic compounds harmful to human health?

Các hợp chất ưa béo có gây hại cho sức khỏe con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lipophilic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipophilic

Không có idiom phù hợp