Bản dịch của từ Lipophilic trong tiếng Việt
Lipophilic

Lipophilic (Adjective)
Lipophilic substances often accumulate in the body over time.
Các chất ưa béo thường tích tụ trong cơ thể theo thời gian.
Lipophilic materials do not dissolve well in water.
Các vật liệu ưa béo không hòa tan tốt trong nước.
Are lipophilic compounds harmful to human health?
Các hợp chất ưa béo có gây hại cho sức khỏe con người không?
Từ "lipophilic" (hay "lipophilic" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ tính chất của các chất có khả năng hòa tan trong lipid hoặc chất béo, do có cấu trúc hóa học thân thiện với lipit. Trong khi từ này có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, âm tiết và cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu không có sự khác biệt. Tính chất lipophilic rất quan trọng trong lĩnh vực dược lý và sinh hóa, liên quan đến sự hấp thu và phân phối của các hợp chất trong cơ thể.
Từ "lipophilic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "lipo" xuất phát từ "lipid" có nghĩa là mỡ, còn "philic" đến từ "philos", mang nghĩa yêu thích. Sự kết hợp này đã tạo ra từ miêu tả khả năng hấp thụ và hòa tan các chất béo. Trong lĩnh vực hóa học và sinh học, "lipophilic" chỉ tính chất của các hợp chất có xu hướng tương tác với lipid, điều này phù hợp với vai trò của chúng trong quá trình chuyển hóa và sinh học tế bào.
Từ "lipophilic" (khả năng ưa béo) thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn về hóa học hoặc sinh học, nơi các kiến thức về tương tác giữa các hợp chất hóa học và lipid là cần thiết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc bài viết về dược phẩm, sinh lý học, và sinh hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp