Bản dịch của từ Lippy trong tiếng Việt
Lippy

Lippy (Adjective)
Xấc xược hoặc xấc xược.
Insolent or impertinent.
She was fired for her lippy attitude towards customers.
Cô ấy bị sa thải vì thái độ lippy với khách hàng.
His lippy remarks during the meeting offended many colleagues.
Những lời nhận xét lippy của anh ta trong cuộc họp làm tổn thương nhiều đồng nghiệp.
The teenager's lippy behavior towards her parents caused conflicts at home.
Hành vi lippy của cô bé tuổi teen với cha mẹ gây ra xung đột ở nhà.
Lippy (Noun)
Son môi.
She always carries her favorite lippy in her purse.
Cô ấy luôn mang cây son lippy yêu thích trong túi xách của mình.
The new beauty store has a wide selection of lippy shades.
Cửa hàng mỹ phẩm mới có nhiều sắc lippy để chọn lựa.
Her lippy matched perfectly with her elegant dress for the party.
Cây son lippy của cô ấy phối hoàn hảo với chiếc váy lịch lãm cho bữa tiệc.
Từ "lippy" trong tiếng Anh có nghĩa là người có tính cách kiêu ngạo, thiếu tôn trọng hoặc hay nói chuyện bất lịch sự. Trong tiếng Anh British, "lippy" thường được dùng để mô tả sự bướng bỉnh hay hỗn xược, trong khi ở tiếng Anh American, từ này có thể mang hàm ý nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là một người hay nói hoặc có phần thiếu tôn trọng. Mặc dù phát âm giống nhau, sự tinh tế trong ngữ nghĩa có thể khác biệt giữa các biến thể ngôn ngữ.
Từ "lippy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lip", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "lippa", có nghĩa là "đôi môi". Ban đầu, "lippy" được sử dụng để mô tả thái độ hống hách hoặc không kính trọng, thường thông qua hành vi nói năng. Sự phát triển từ nghĩa đen liên quan đến đôi môi sang nghĩa bóng phản ánh cách mà lời nói có thể thể hiện sự kiêu ngạo hoặc thách thức, kết nối chặt chẽ với cách sử dụng hiện tại.
Từ "lippy" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi thường yêu cầu từ vựng tiêu chuẩn và trang trọng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, để mô tả một người có thái độ hỗn xược hoặc không tôn trọng. Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, từ này có thể được nghe thấy trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc trong văn hóa đại chúng, thể hiện tính chất gây tranh cãi hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp