Bản dịch của từ Lippy trong tiếng Việt

Lippy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lippy (Adjective)

lˈɪpi
lˈɪpi
01

Xấc xược hoặc xấc xược.

Insolent or impertinent.

Ví dụ

She was fired for her lippy attitude towards customers.

Cô ấy bị sa thải vì thái độ lippy với khách hàng.

His lippy remarks during the meeting offended many colleagues.

Những lời nhận xét lippy của anh ta trong cuộc họp làm tổn thương nhiều đồng nghiệp.

The teenager's lippy behavior towards her parents caused conflicts at home.

Hành vi lippy của cô bé tuổi teen với cha mẹ gây ra xung đột ở nhà.

Lippy (Noun)

lˈɪpi
lˈɪpi
01

Son môi.

Lipstick.

Ví dụ

She always carries her favorite lippy in her purse.

Cô ấy luôn mang cây son lippy yêu thích trong túi xách của mình.

The new beauty store has a wide selection of lippy shades.

Cửa hàng mỹ phẩm mới có nhiều sắc lippy để chọn lựa.

Her lippy matched perfectly with her elegant dress for the party.

Cây son lippy của cô ấy phối hoàn hảo với chiếc váy lịch lãm cho bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lippy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lippy

Không có idiom phù hợp