Bản dịch của từ Liquefy trong tiếng Việt

Liquefy

Verb

Liquefy (Verb)

lˈɪkwəfˌɑɪ
lˈɪkwəfˌɑɪ
01

Tạo ra hoặc trở thành chất lỏng.

Make or become liquid.

Ví dụ

The ice cream liquefied in the hot sun.

Kem hóa lỏng dưới nắng nóng.

The candle slowly liquefied as it burned.

Ngọn nến từ từ hóa lỏng khi đốt.

The sugar will liquefy when mixed with water.

Đường sẽ hóa lỏng khi trộn với nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquefy

Không có idiom phù hợp