Bản dịch của từ Liquid assets trong tiếng Việt
Liquid assets
Noun [U/C]
Liquid assets (Noun)
lˈɪkwəd ˈæsˌɛts
lˈɪkwəd ˈæsˌɛts
Ví dụ
Many families rely on liquid assets for emergencies and unexpected expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào tài sản thanh khoản cho các trường hợp khẩn cấp.
Not everyone has sufficient liquid assets to cover sudden medical bills.
Không phải ai cũng có đủ tài sản thanh khoản để chi trả hóa đơn y tế đột xuất.
Do you think liquid assets are necessary for financial stability in society?
Bạn có nghĩ rằng tài sản thanh khoản là cần thiết cho sự ổn định tài chính trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Liquid assets
Không có idiom phù hợp