Bản dịch của từ Liquid assets trong tiếng Việt
Liquid assets

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Tài sản thanh khoản” là thuật ngữ tài chính chỉ những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm mất giá trị. Các tài sản này bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các chứng khoán có khả năng giao dịch cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định pháp lý và thực tiễn tài chính của từng quốc gia.
Cụm từ "liquid assets" xuất phát từ từ "liquidus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chảy", "dễ dàng di chuyển". Từ "asset" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assez", có nghĩa là "đủ" hoặc "có giá trị". Trong lịch sử tài chính, tài sản hoạt động như phương tiện chuyển nhượng giá trị nhanh chóng đã trở thành một yếu tố thiết yếu. Hiện nay, "liquid assets" được hiểu là tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng, giữ cho các doanh nghiệp và cá nhân có tính linh hoạt tài chính.
Khái niệm "liquid assets" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các văn bản liên quan đến tài chính thường được đưa ra. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể nhắc đến "liquid assets" khi thảo luận về ngân sách cá nhân hoặc kế hoạch đầu tư. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng, như tiền mặt và tài khoản ngân hàng.
“Tài sản thanh khoản” là thuật ngữ tài chính chỉ những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm mất giá trị. Các tài sản này bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các chứng khoán có khả năng giao dịch cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định pháp lý và thực tiễn tài chính của từng quốc gia.
Cụm từ "liquid assets" xuất phát từ từ "liquidus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chảy", "dễ dàng di chuyển". Từ "asset" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assez", có nghĩa là "đủ" hoặc "có giá trị". Trong lịch sử tài chính, tài sản hoạt động như phương tiện chuyển nhượng giá trị nhanh chóng đã trở thành một yếu tố thiết yếu. Hiện nay, "liquid assets" được hiểu là tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng, giữ cho các doanh nghiệp và cá nhân có tính linh hoạt tài chính.
Khái niệm "liquid assets" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các văn bản liên quan đến tài chính thường được đưa ra. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể nhắc đến "liquid assets" khi thảo luận về ngân sách cá nhân hoặc kế hoạch đầu tư. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng, như tiền mặt và tài khoản ngân hàng.
