Bản dịch của từ Liquid assets trong tiếng Việt
Liquid assets
Liquid assets (Noun)
Many families rely on liquid assets for emergencies and unexpected expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào tài sản thanh khoản cho các trường hợp khẩn cấp.
Not everyone has sufficient liquid assets to cover sudden medical bills.
Không phải ai cũng có đủ tài sản thanh khoản để chi trả hóa đơn y tế đột xuất.
Do you think liquid assets are necessary for financial stability in society?
Bạn có nghĩ rằng tài sản thanh khoản là cần thiết cho sự ổn định tài chính trong xã hội không?
“Tài sản thanh khoản” là thuật ngữ tài chính chỉ những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm mất giá trị. Các tài sản này bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các chứng khoán có khả năng giao dịch cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định pháp lý và thực tiễn tài chính của từng quốc gia.
Cụm từ "liquid assets" xuất phát từ từ "liquidus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chảy", "dễ dàng di chuyển". Từ "asset" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assez", có nghĩa là "đủ" hoặc "có giá trị". Trong lịch sử tài chính, tài sản hoạt động như phương tiện chuyển nhượng giá trị nhanh chóng đã trở thành một yếu tố thiết yếu. Hiện nay, "liquid assets" được hiểu là tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng, giữ cho các doanh nghiệp và cá nhân có tính linh hoạt tài chính.
Khái niệm "liquid assets" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các văn bản liên quan đến tài chính thường được đưa ra. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể nhắc đến "liquid assets" khi thảo luận về ngân sách cá nhân hoặc kế hoạch đầu tư. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng, như tiền mặt và tài khoản ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp