Bản dịch của từ Liquid assets trong tiếng Việt

Liquid assets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquid assets (Noun)

lˈɪkwəd ˈæsˌɛts
lˈɪkwəd ˈæsˌɛts
01

Tiền mặt hoặc bất kỳ dạng tài sản sở hữu nào khác có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Cash or any other form of owned asset that can easily be converted into cash.

Ví dụ

Many families rely on liquid assets for emergencies and unexpected expenses.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào tài sản thanh khoản cho các trường hợp khẩn cấp.

Not everyone has sufficient liquid assets to cover sudden medical bills.

Không phải ai cũng có đủ tài sản thanh khoản để chi trả hóa đơn y tế đột xuất.

Do you think liquid assets are necessary for financial stability in society?

Bạn có nghĩ rằng tài sản thanh khoản là cần thiết cho sự ổn định tài chính trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liquid assets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquid assets

Không có idiom phù hợp