Bản dịch của từ Liquidizer trong tiếng Việt
Liquidizer
Liquidizer (Noun)
I bought a liquidizer for my community cooking classes last month.
Tôi đã mua một máy xay sinh tố cho lớp nấu ăn cộng đồng tháng trước.
Many people do not own a liquidizer in their kitchens.
Nhiều người không sở hữu máy xay sinh tố trong bếp của họ.
Does your family use a liquidizer for making smoothies regularly?
Gia đình bạn có thường sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố không?
Họ từ
"Liquidizer" là một thuật ngữ chỉ thiết bị dùng để xay nhuyễn thực phẩm và làm đồ uống như sinh tố hoặc súp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ "blender". Cả hai từ đều có nghĩa tương tự, nhưng "blender" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong phát âm, "liquidizer" có thể được ngắt âm theo cách khác so với "blender", tạo ra sự khác biệt trong giao tiếp giữa hai vùng nói tiếng Anh này.
Từ "liquidizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "lỏng". Từ này xuất phát từ thế kỷ 19, khi công nghệ chế biến thực phẩm tiên tiến cho phép biến đổi các chất rắn thành dạng lỏng. "Liquidizer" dùng để chỉ thiết bị dùng để xay nhuyễn và trộn nguyên liệu, phổ biến trong nấu ăn và thực phẩm. Sự liên kết giữa gốc nghĩa "lỏng" và ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng chính của thiết bị này trong việc tạo ra các hỗn hợp mịn và đồng nhất.
Từ "liquidizer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả thiết bị chế biến thực phẩm, như máy xay sinh tố. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nấu ăn hoặc sức khỏe, khi bàn về việc chế biến đồ uống và thực phẩm.