Bản dịch của từ Liquify trong tiếng Việt
Liquify

Liquify (Verb)
The heat caused the ice to liquify quickly.
Nhiệt độ làm cho đá tan chảy nhanh chóng.
The chemist was able to liquify the solid substance.
Nhà hóa học đã có thể làm cho chất rắn trở thành lỏng.
The process of liquifying metals is essential in manufacturing.
Quá trình làm cho kim loại trở thành lỏng là quan trọng trong sản xuất.
Dạng động từ của Liquify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liquify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liquified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liquified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liquifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liquifying |
Họ từ
"Liquify" là động từ có nghĩa là chuyển đổi từ trạng thái rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng. Từ này thường sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và vật lý để mô tả quá trình làm cho một chất trở thành lỏng thông qua nhiệt độ hoặc áp suất. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ngoài ra, cách phát âm "liquefy" có sự phân biệt về trọng âm trong hai biến thể này.
Từ "liquify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquefacere", bao gồm "liquidus" nghĩa là "lỏng" và "facere" nghĩa là "làm". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15. Trong lịch sử, "liquify" được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc khí thành trạng thái lỏng. Ngày nay, từ này thường được ứng dụng trong hóa học và ngành công nghiệp thực phẩm, thể hiện khả năng thay đổi trạng thái vật chất của một chất.
Từ "liquify" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các quá trình thay đổi trạng thái của vật chất, ví dụ như chuyển đổi chất rắn thành chất lỏng. Ngoài ra, trong lĩnh vực ẩm thực, "liquify" cũng được dùng để chỉ việc làm cho thực phẩm trở thành dạng lỏng, như trong việc xay sinh tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp