Bản dịch của từ Liquify trong tiếng Việt

Liquify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquify (Verb)

lˈɪkwəfˌaɪ
lˈɪkwəfˌaɪ
01

Để thực hiện hoặc trở thành chất lỏng.

To make or become liquid.

Ví dụ

The heat caused the ice to liquify quickly.

Nhiệt độ làm cho đá tan chảy nhanh chóng.

The chemist was able to liquify the solid substance.

Nhà hóa học đã có thể làm cho chất rắn trở thành lỏng.

The process of liquifying metals is essential in manufacturing.

Quá trình làm cho kim loại trở thành lỏng là quan trọng trong sản xuất.

Dạng động từ của Liquify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liquify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liquified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liquified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liquifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liquifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquify

Không có idiom phù hợp