Bản dịch của từ Liquifying trong tiếng Việt

Liquifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquifying (Verb)

lɨkwˈɪfɨŋˌaɪk
lɨkwˈɪfɨŋˌaɪk
01

Để thực hiện hoặc trở thành chất lỏng.

To make or become liquid.

Ví dụ

The artist is liquifying colors for her new painting project.

Nghệ sĩ đang làm lỏng màu sắc cho dự án tranh mới của cô.

They are not liquifying the materials needed for the social event.

Họ không làm lỏng các vật liệu cần thiết cho sự kiện xã hội.

Is the chef liquifying the chocolate for the dessert at the party?

Đầu bếp có đang làm lỏng sô cô la cho món tráng miệng tại bữa tiệc không?

Dạng động từ của Liquifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liquify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liquified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liquified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liquifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liquifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquifying

Không có idiom phù hợp