Bản dịch của từ Liquifying trong tiếng Việt
Liquifying

Liquifying (Verb)
The artist is liquifying colors for her new painting project.
Nghệ sĩ đang làm lỏng màu sắc cho dự án tranh mới của cô.
They are not liquifying the materials needed for the social event.
Họ không làm lỏng các vật liệu cần thiết cho sự kiện xã hội.
Is the chef liquifying the chocolate for the dessert at the party?
Đầu bếp có đang làm lỏng sô cô la cho món tráng miệng tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Liquifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liquify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liquified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liquified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liquifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liquifying |
Họ từ
Từ "liquifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "liquefy", có nghĩa là chuyển từ trạng thái rắn sang dạng lỏng, thường thông qua quá trình gia nhiệt hoặc áp suất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "liquefy" thường liên quan đến các ngành công nghiệp, trong khi ở Mỹ, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm.
Từ "liquifying" xuất phát từ gốc Latin "liquefacere", trong đó "liquere" có nghĩa là "lỏng" và "facere" nghĩa là "làm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để chỉ quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong tính chất thay đổi trạng thái vật chất, là một khái niệm thiết yếu trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Từ "liquifying" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn khoa học và kỹ thuật, khi nói về quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang lỏng. Ngoài ra, "liquifying" cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực nấu ăn, công nghệ thực phẩm, và hóa học, ví dụ như khi chế biến thực phẩm hoặc trong các nghiên cứu về vật liệu.