Bản dịch của từ Liquor store trong tiếng Việt

Liquor store

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquor store (Noun)

lˈɪkəɹ stoʊɹ
lˈɪkəɹ stoʊɹ
01

Cơ sở bán lẻ đồ uống có cồn.

A retail establishment that sells alcoholic beverages.

Ví dụ

I visited the liquor store on Main Street yesterday.

Tôi đã đến cửa hàng rượu trên phố Main hôm qua.

Many people do not buy from the liquor store on Sundays.

Nhiều người không mua từ cửa hàng rượu vào Chủ nhật.

Is the liquor store open late on weekends?

Cửa hàng rượu có mở muộn vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquor store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquor store

Không có idiom phù hợp