Bản dịch của từ Liquor store trong tiếng Việt
Liquor store

Liquor store (Noun)
Cơ sở bán lẻ đồ uống có cồn.
A retail establishment that sells alcoholic beverages.
I visited the liquor store on Main Street yesterday.
Tôi đã đến cửa hàng rượu trên phố Main hôm qua.
Many people do not buy from the liquor store on Sundays.
Nhiều người không mua từ cửa hàng rượu vào Chủ nhật.
Is the liquor store open late on weekends?
Cửa hàng rượu có mở muộn vào cuối tuần không?
Cửa hàng rượu (liquor store) là một cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang và các loại rượu mạnh. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này phổ biến trong khi ở Vương quốc Anh, các cửa hàng này thường được gọi là "off-licence" hoặc "offie". Sự khác biệt không chỉ ở tên gọi mà còn ở quy định pháp lý về bán rượu; Vương quốc Anh có nhiều hạn chế hơn trong việc cấp phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp